Huaxiagnathus
Huaxiagnathus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Cretaceous sớm, 125 triệu năm trước đây | |
Huaxiagnathus orientalis fossil displayed in Hong Kong Science Museum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Nhánh | Dinosauria |
Bộ (ordo) | Saurischia |
Phân bộ (subordo) | Theropoda |
Họ (familia) | Compsognathidae |
Chi (genus) | Huaxiagnathus Hwang et al., 2004 |
Loài | |
|
Huaxiagnathus là một chi khủng long sống vào cuối kỷ Phấn trắng tại Trung Quốc. Tên Huaxiagnathus có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc (华夏, Hua Xia, Hán Việt:Hoa Hạ), một tên truyền thống của "Trung Quốc", và từ tiếng Hy Lạp gnathos, có nghĩa là "hàm".
Tham khảo
Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|