Humberlito Borges |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 5 tháng 10, 1980 (43 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Salvador, Brasil |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2001 | Arapongas | | |
---|
2002 | Inter Bebedouro | | |
---|
2003 | Jataiense | | |
---|
2004 | São Caetano | | |
---|
2005 | Paysandu | | |
---|
2005 | União São João | | |
---|
2005 | Paraná | | |
---|
2006 | Vegalta Sendai | | |
---|
2007-2009 | São Paulo | | |
---|
2010-2011 | Grêmio | | |
---|
2011-2012 | Santos | | |
---|
2012- | Cruzeiro | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2011 | Brasil | 1 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Humberlito Borges (sinh ngày 5 tháng 10 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Humberlito Borges thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 2011.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |