Johnstown, Pennsylvania

Johnstown, Pennsylvania
—  Thành phố  —
Hình nền trời của Johnstown, Pennsylvania
Hiệu kỳ của Johnstown, Pennsylvania
Hiệu kỳ
Vị trí trong Quận Cambria, Pennsylvania
Vị trí trong Quận Cambria, Pennsylvania
Vị trí quận Cambria trong tiểu bang Pennsylvania ở Hoa Kỷ
Vị trí quận Cambria trong tiểu bang Pennsylvania ở Hoa Kỷ
Johnstown, Pennsylvania trên bản đồ Thế giới
Johnstown, Pennsylvania
Johnstown, Pennsylvania
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangPennsylvania
QuậnQuận Cambria
Thành lập1889
Dân số (2010)
 • Tổng cộng20.978
Múi giờEST (UTC-5)
 • Mùa hè (DST)EDT (UTC-4)
Mã bưu chính19001 sửa dữ liệu
Mã điện thoại215 sửa dữ liệu

Johnstown là một thành phố thuộc quận Cambria, tiểu bang Pennsylvania, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 20978 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2012.

Xem thêm

  • American Finder
  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Pennsylvania
Harrisburg (thủ phủ)
Chủ đề
Thành phố |

Chính trị | Chính quyền | Lịch sử | Địa lý | Địa chất | Dân Pennsylvania | Công viên bang | Biểu tượng |

Địa điểm thu hút khách
Các vùng đô thị
Altoona |

Philadelphia | Erie | Harrisburg–Carlisle | Johnstown | Lancaster | Lebanon | Lehigh Valley | Pittsburgh | Reading | State College | Williamsport | Scranton‑Wilkes-Barre |

York-Hanover
Thành phố
Borough
lớn nhất
Vùng
Allegheny Mountains |

Allegheny National Forest | Allegheny Plateau | Atlantic Coastal Plain | Blue Ridge | Coal Region | Cumberland Valley | Delaware Valley | Dutch Country | Endless Mountains | Happy Valley | Laurel Highlands | Lehigh Valley | Main Line | Northeast | Northern Tier | Northwest Region | Pennsylvania Highlands | Piedmont | The Poconos | Ridge and Valley | South Central Pennsylvania | Susquehanna Valley | Western Pennsylvania |

Wyoming Valley
Quận


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Pennsylvania này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s