Kerem Aktürkoğlu
Aktürkoğlu trong màu áo Galatasaray năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Muhammed Kerem Aktürkoğlu | ||
Ngày sinh | 21 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | ||
Nơi sinh | İzmit, Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Chiều cao | 1,73 m | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh, tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Galatasaray | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2011–2013 | Gölcükspor | ||
2013–2014 | Hisareynspor | ||
2014–2015 | Başakşehir | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2018 | Başakşehir | 0 | (0) |
2016–2017 | → Bodrumspor (cho mượn) | 27 | (4) |
2018–2019 | Karacabey | 34 | (3) |
2019–2020 | 24 Erzincanspor | 30 | (20) |
2020– | Galatasaray | 119 | (34) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-18 Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | (0) |
2017 | U-19 Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | (1) |
2021– | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 25 tháng 1 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2024 |
Muhammed Kerem Aktürkoğlu (sinh ngày 21 tháng 10 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Galatasaray tại Süper Lig và đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.[1]
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Club | Season | League | Turkish Cup | Europe | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Bodrumspor (loan) | 2016–17 | TFF Third League | 27 | 4 | 1 | 0 | — | 28 | 4 | |
Karacabey Belediyespor | 2018–19 | TFF Third League | 34 | 3 | 1 | 0 | — | 35 | 3 | |
24 Erzincanspor | 2019–20 | TFF Third League | 30 | 20 | 4 | 0 | — | 34 | 20 | |
Galatasaray | 2020–21 | Süper Lig | 27 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 29 | 6 |
2021–22 | 37 | 10 | 1 | 0 | 14[a] | 3 | 52 | 13 | ||
2022–23 | 34 | 9 | 4 | 1 | — | 38 | 10 | |||
2023–24 | 29 | 11 | 2 | 0 | 14[b] | 3 | 45 | 14 | ||
Total | 127 | 36 | 9 | 1 | 27 | 5 | 163 | 43 | ||
Career total | 218 | 61 | 15 | 1 | 27 | 5 | 260 | 70 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ | 2021 | 8 | 3 |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 9 | 2 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 28 | 5 |
- Bàn thắng và kết quả của Thổ Nhĩ Kỳ được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Şükrü Saracoğlu, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | Na Uy | 1–0 | 1–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
2 | 13 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Başakşehir Fatih Terim, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | Gibraltar | 1–0 | 6–0 | |
3 | 16 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Podgorica City, Podgorica, Montenegro | 8 | Montenegro | 1–1 | 2–1 | |
4 | 25 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Cộng hòa Vazgen Sargsyan, Yerevan, Armenia | 18 | Armenia | 2–1 | 2–1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
5 | 15 tháng 10 năm 2023 | Sân vận động Konya Metropolitan Municipality, Konya, Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | Latvia | 3–0 | 4–0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kerem Aktürkoğlu at the Turkish Football Federation
- Kerem Aktürkoğlu tại Soccerway
- Kerem Aktürkoğlu tại National-Football-Teams.com
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|