Luân lan anđaman
Eulophia andamanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Eulophiinae |
Chi (genus) | Eulophia |
Loài (species) | E. andamanensis |
Danh pháp hai phần | |
Eulophia andamanensis Rchb.f. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Luân lan anđaman (danh pháp hai phần: Eulophia andamanensis) là loài phong lan đặc hữu của nhóm đảo Andaman và Nicobar (phía đông bờ biển Ấn Độ, giữa kinh độ6°45′B 93°12′Đ / 6,75°B 93,2°Đ / 6.750; 93.200 và vĩ độ 13°41′B 93°57′Đ / 13,683°B 93,95°Đ / 13.683; 93.950).
Cây này hiện cũng phân bố ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam[2].
Chú thích
- Tư liệu liên quan tới Luân lan anđaman (Eulophia andamanensis) tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Luân lan anđaman (Eulophia andamanensis) tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến tông lan Cymbidieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|