Lusigny-sur-Barse (tổng)
Tổng Lusigny-sur-Barse | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Aube |
Quận | Quận Troyes |
Xã | 14 |
Mã của tổng | 10 12 |
Thủ phủ | Lusigny-sur-Barse |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ | Christian Branle 2008-2014 ]] |
Dân số không trùng lặp | 8 318 người (1999) |
Diện tích | 18 103 ha = 181,03 km² |
Mật độ | 45,95 hab./km² |
Tổng Lusigny-sur-Barse là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Aube trong vùng Grand Est.
Tổng này được tổ chức xung quanh Lusigny-sur-Barse ở quận Troyes.
Hành chính
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Christian Branle | UMP | |
2001-2008 | Christian Branle | DVD |
Các đơn vị hành chính
Tổng Lusigny-sur-Barse bao gồm 14 xã với dân số 8 318 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Bouranton | 451 | 10270 | 10053 |
Clérey | 930 | 10390 | 10100 |
Courteranges | 425 | 10270 | 10110 |
Fresnoy-le-Château | 223 | 10270 | 10162 |
Laubressel | 329 | 10270 | 10190 |
Lusigny-sur-Barse | 1 449 | 10270 | 10209 |
Mesnil-Saint-Père | 331 | 10140 | 10238 |
Montaulin | 627 | 10270 | 10245 |
Montiéramey | 405 | 10270 | 10249 |
Montreuil-sur-Barse | 269 | 10270 | 10255 |
Rouilly-Saint-Loup | 505 | 10800 | 10329 |
Ruvigny | 383 | 10410 | 10332 |
Thennelières | 267 | 10410 | 10375 |
Verrières | 1 724 | 10390 | 10406 |
Thông tin nhân khẩu
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
4 892 | 5 151 | 5 306 | 6 957 | 7 732 | 8 318 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
- Aube
- Quận của Aube
- Tổng của ‘Aube
- Xã của Aube
- Danh sách tổng ủy viên hội đồng của Aube
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tổng Lusigny-sur-Barse trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- plan du canton de Lusigny-sur-Barse sur Mapquest
- Localisation du canton de Lusigny-sur-Barse trên bản đồ Pháp[liên kết hỏng]