Magnesi pidolat

Magnesi pidolat
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comThông tin thuốc cho người dùng
Mã ATC
  • A12CC08 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • Magnesium 5-oxopyrrolidine-2-carboxylate
PubChem CID
  • 9838620
ChemSpider
  • 8014340 ☑Y
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC10H12MgN2O6
Khối lượng phân tử280.517 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • [Mg+2].[O-]C(=O)C1NC(=O)CC1.[O-]C(=O)C1NC(=O)CC1
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/2C5H7NO3.Mg/c2*7-4-2-1-3(6-4)5(8)9;/h2*3H,1-2H2,(H,6,7)(H,8,9);/q;;+2/p-2 ☑Y
  • Key:JQAACYUZYRBHGG-UHFFFAOYSA-L ☑Y
  (kiểm chứng)

Magnesi pidolate, muối magiê của axit pidolic (axit pyroglutamic), là một chất bổ sung khoáng chất, chứa 8,664% magnesi w/w.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • De Franceschi L, Bachir D, Galacteros F, và đồng nghiệp (2000). “Oral magnesium pidolate: effects of long-term administration in patients with sickle cell disease”. Br. J. Haematol. 108 (2): 284–9. doi:10.1046/j.1365-2141.2000.01861.x. PMID 10691856.
  • x
  • t
  • s
Calci
Calci phosphat • Calci glubionat • Calci gluconat • Calci carbonat • Calci lactat • Calci lactat gluconat • Calci chloride • Calci glycerylphosphat • Calci citrat • Calci glucoheptonat • Calci pangamat
Kali
Kali chloride • Kali citrat • Kali bitartrat • Kali bicarbonat • Kali gluconat
Natri
Kẽm
Kẽm sulfat • Kẽm gluconat
Magnesi
Magnesi chloride • Magnesi sulfat • Magnesi gluconat • Magnesi citrat • Magnesi aspartat • Magnesi lactat • Magnesi levulinat • Magnesi pidolat • Magnesi orotat • Magnesi oxide
Fluor
Seleni
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s