Manulea cereola
Manulea cereola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Lithosiinae |
Chi (genus) | Manulea |
Loài (species) | M. cereola |
Danh pháp hai phần | |
Manulea cereola (Hübner, 1803)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Manulea cereola là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Fennoscandia, the Baltic States và adjacent Nga cũng như Anpơ.
Sải cánh dài 18–32 mm.
Ấu trùng ăn nhiều loại địa y từ chi Parmelia.
Tham khảo
- ^ Dubatolov, V. V. & V. V. Zolotuhin. (2011). Does Eilema Hübner, (1819) (Lepidoptera, Arctiidae, Lithosiinae) present one or several genera? Euroasian Entomological Journal 10(3) 367-79, 380, col. plate VII.
Liên kết ngoài
- Norwegian Moths
Bài viết về tông bướm Lithosiini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|