Marko Jordan
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 27 tháng 10, 1990 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Zadar, Croatia | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Zadar | |||
Šibenik | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Zagora Unešić | ||
2010–2011 | Šibenik | 3 | (0) |
2011 | Omiš | ||
2011 | RNK Split | 1 | (0) |
2011–2012 | Dugopolje | ||
2012–2013 | Sesvete | 12 | (4) |
2013 | GOŠK Gabela | 6 | (1) |
2014 | Fastav Zlín | 12 | (3) |
2014–2015 | Istra 1961 | 17 | (0) |
2015–2017 | Fastav Zlín | 26 | (5) |
2017 | Latina | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 3 năm 2017 |
Marko Jordan (sinh 27 tháng 10 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Croatia đá cho Latina.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Anh ra mắt chuyên nghiệp ở Croatian First Football League cho Šibenik ngày 8 tháng 5 năm 2010 trong trận đấu với Dinamo Zagreb.[1]
Tham khảo
- ^ “Game Report by Soccerway”. Soccerway. 8 tháng 5 năm 2010.
Liên kết ngoài
- Profile by Weltfussball