Meddle |
---|
|
Album phòng thu của Pink Floyd |
---|
Phát hành | 31 tháng 10 năm 1971 |
---|
Thu âm | Tháng 1-8 năm 1971 |
---|
Phòng thu | AIR Studios, Abbey Road Studios và Morgan Studios, London, Anh |
---|
Thể loại | Progressive rock |
---|
Thời lượng | 46:48 |
---|
Hãng đĩa | |
---|
Sản xuất | Pink Floyd |
---|
Thứ tự album của Pink Floyd |
---|
Atom Heart Mother (1970) | Meddle (1971) | Obscured by Clouds (1972) | |
|
Đĩa đơn từ Meddle |
---|
- "One of These Days" / "Fearless"
Phát hành: 29 tháng 11 năm 1971 |
|
Meddle là album phòng thu thứ sáu của ban nhạc progressive rock người Anh Pink Floyd, được phát hành ngày 31 tháng 10 năm 1971 bởi Harvest Records. Đây là sản phẩm được thực hiện xen lẫn các chuyến lưu diễn của ban nhạc trong khoảng tháng 1 tới tháng 8 cùng năm. Các ca khúc được thu âm rải rác tại nhiều phòng thu ở London, bao gồm AIR Studios, Abbey Road Studios và Morgan Studios.
Không có những chất liệu đặc biệt cũng như một định hướng nghệ thuật rõ ràng, ban nhạc đã cố gắng tạo nên những trải nghiệm ngắn khác nhau trước khi đến với ca khúc quan trọng nhất "Echoes" nằm ở mặt B. Cho dù sau này phần ca từ của album được ghi cho Roger Waters, thực tế Meddle là sản phẩm có đóng góp đầy đủ nhất của tất cả các thành viên ban nhạc, và thường được coi là sản phẩm chuyển giao giữa giai đoạn hậu-Syd Barrett cuối những năm 1960 và giai đoạn Pink Floyd hoàn chỉnh sau này[1]. Phần bìa đĩa được nhà thiết kế Storm Thorgerson giải thích là hình ảnh của chiếc tai dưới làn nước[2]. Và cũng giống như nhiều tác phẩm khác của nhóm Hipgnosis, Thorgerson không hề hài lòng với thiết kế của chính mình.
Album nhận được nhiều đánh giá tích cực về chuyên môn và có được thành công thương mại đáng kể tại Anh, tuy nhiên lại không thành công tại Mỹ do công đoạn quảng bá không được chuẩn bị kỹ càng.
Danh sách ca khúc
Mặt A |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Hát chính | Thời lượng |
---|
1. | "One of These Days" | - Gilmour
- Waters
- Wright
- Mason
| Không lời[nb 1] | 5:57 |
---|
2. | "A Pillow of Winds" | | Gilmour | 5:13 |
---|
3. | "Fearless" (kèm "You'll Never Walk Alone") | (bao gồm Rodgers, Hammerstein II) | Gilmour | 6:08 |
---|
4. | "San Tropez" | Waters | Waters | 3:44 |
---|
5. | "Seamus" | - Gilmour
- Waters
- Wright
- Mason
| Gilmour | 2:15 |
---|
Tổng thời lượng: | 23:17 |
---|
Mặt B |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Hát chính | Thời lượng |
---|
1. | "Echoes" | - Wright
- Gilmour
- Waters
- Mason
| Gilmour và Wright | 23:31 |
---|
Tổng thời lượng: | 23:31 |
---|
Thành phần tham gia sản xuất
Theo phụ chú bìa đĩa[4].
- Pink Floyd
- David Gilmour – guitar, hát chính, hát nền trong "Fearless", bass (bổ trợ cho Waters) trong "One of These Days", harmonica trong "Seamus".
- Roger Waters – bass, acoustic guitar và hát chính trong "San Tropez".
- Nick Mason – trống, định âm, giọng đọc trong "One of These Days".
- Rick Wright – organ (Hammond và Farfisa), piano, cùng hát chính trong "Echoes", EMS VCS 3 trong "One of These Days".
- Nghệ sĩ khách mời
- Rob Black – kỹ thuật viên âm thanh (Morgan Studio).
- Peter Bown – kỹ thuật viên âm thanh (Air và EMI Studios).
- Peter Curzon – thiết kế và chỉnh âm.
- Bob Dowling – bìa đĩa.
- James Guthrie – chỉnh âm.
- Hipgnosis – ảnh ban nhạc.
- John Leckie – kỹ thuật viên âm thanh (Air và EMI Studios).
- Tony May – ảnh bìa trong.
- Roger Quested – kỹ thuật viên âm thanh (Morgan Studio).
- Doug Sax – chỉnh âm.
- Chú chó Seamus – tiếng chó sủa trong "Seamus".
- Storm Thorgerson – thiết kế.
Xếp hạng và chứng chỉ
Xếp hạng | Chứng chỉ Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số | Pháp (SNEP)[13] | 2× Vàng | 200.000* | Đức (BVMI)[14] | Vàng | 250.000^ | Ý (FIMI)[15] | Vàng | 25.000* | Anh Quốc (BPI)[16] | Vàng | 100.000^ | Hoa Kỳ (RIAA)[17] | 2× Bạch kim | 2.000.000^ | * Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. ^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng. | |
Tham khảo
- Ghi chú
- Chú thích
- ^ “Review of Pink Floyd – Meddle”. BBC Music. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2012.
- ^ “Top 10 Pink Floyd Album Covers”. ClassicRockHistory.com. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2017.
- ^ Ruhlmann, William. “One of These Days”. AllMusic. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ Meddle (sleeve). Pink Floyd. Harvest Records.Quản lý CS1: khác (liên kết)
- ^ Kent, David (1993). Australian Chart Book 1970–1992 . St. Ives, N.S.W.: Australian Chart Book. tr. 233. ISBN 0-646-11917-6.
- ^ "Dutchcharts.nl – Pink Floyd – Meddle" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.
- ^ "Offiziellecharts.de – Pink Floyd – Meddle" (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.
- ^ Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959-2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
- ^ "Pink Floyd | Artist | Official Charts" (bằng tiếng Anh). UK Albums Chart. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.
- ^ "Pink Floyd Chart History (Billboard 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Les charts francais (01/11/2011)”. lescharts.com. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.
- ^ "Swisscharts.com – Pink Floyd – Meddle" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Chứng nhận album Pháp – Pink Floyd – Meddle” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique.
- ^ “Gold-/Platin-Datenbank (Pink Floyd; 'Meddle')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
- ^ “Chứng nhận album Ý – Pink Floyd – Meddle” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Chọn "2015" ở menu thả xuống "Anno". Chọn "Meddle" ở mục "Filtra". Chọn "Album e Compilation" dưới "Sezione".
- ^ “Chứng nhận album Anh Quốc – Pink Floyd – Meddle” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn album trong phần Format. Chọn Vàng' ở phần Certification. Nhập Meddle vào mục "Search BPI Awards" rồi ấn Enter.
- ^ “Chứng nhận album Hoa Kỳ – Pink Floyd – Meddle” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ.
Thư mục
- Blake, Mark (2007), Comfortably Numb – The Inside Story of Pink Floyd, Thunder's Mouth Press, ISBN 1-56858-383-4
- Graff, Gary; Durchholz, Daniel (eds) (1999), MusicHound Rock: The Essential Album Guide, Farmington Hills, MI: Visible Ink Press, ISBN 1-57859-061-2Quản lý CS1: văn bản dư: danh sách tác giả (liên kết)
- Harris, John (2006), The Dark Side of the Moon (ấn bản 3), Harper Perennial, ISBN 978-0-00-779090-6
- Mabbett, Andy (1995), The Complete Guide to the Music of Pink Floyd , Omnibus Press, ISBN 0-7119-4301-X
- Mason, Nick (2005), Philip Dodd (biên tập), Inside Out – A Personal History of Pink Floyd , Phoenix, ISBN 0-7538-1906-6
- Povey, Glenn (2007), Echoes, Mind Head Publishing, ISBN 0-9554624-0-1
- Schaffner, Nicholas (1991), Saucerful of Secrets (ấn bản 1), London: Sidgwick & Jackson, ISBN 0-283-06127-8
- Snider, Charles (2008), The Strawberry Bricks Guide to Progressive Rock, Lulu.com, ISBN 0-615-17566-X
Đọc thêm
- Reising, Russell (2005), Speak to Me, Ashgate Publishing, ISBN 0-7546-4019-1
|
---|
|
Album phòng thu | |
---|
Soundtrack | Tonite Let's All Make Love in London · More · Zabriskie Point · Obscured by Clouds |
---|
Album trực tiếp | Ummagumma · Delicate Sound of Thunder · P•U•L•S•E · Is There Anybody Out There? The Wall Live 1980-81 |
---|
Album tuyển tập | Relics · A Nice Pair · Masters of Rock · A Collection of Great Dance Songs · Works · Shine On · (The Early Singles) · 1967: The First Three Singles · Echoes: The Best of Pink Floyd · Oh, by the Way |
---|
Phim | Live at Pompeii · The Wall · Delicate Sound of Thunder · La Carrera Panamericana · P•U•L•S•E · The Pink Floyd and Syd Barrett Story · The Making of The Dark Side of the Moon · London '66-'67 |
---|
Liên quan | Danh sách đĩa nhạc · Steve O'Rourke · Cộng tác viên · Trình diễn · Pigs · Dark Side of the Rainbow · The Man and the Journey · Tuyển tập chưa phát hành · "Give Birth to a Smile" · Publius Enigma · 19367 Pink Floyd |
---|