Mitch Daniels

Mitch Daniels

Mitch Daniels (sinh 7 tháng 4 năm 1949) là Thống đốc bang Indiana thứ 49. Ông bắt đầu giữ chức vụ này từ 10 tháng 1 năm 2005 và kết thúc nhiệm kỳ vào ngày 14 tháng 1 năm 2013. Ông là đảng viên đảng Cộng hòa.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Thống đốc hiện tại của các tiểu bangvùng lãnh thổ của Hoa Kỳ
ALIvey (R)
AKDunleavy (R)
AZDucey (R)
ARHutchinson (R)
CANewsom (D)
COPolis (D)
CTLamont (D)
DECarney (D)
FLDeSantis (R)
GAKemp (R)
HIIge (D)
IDLittle (R)
ILPritzker (D)
INHolcomb (R)
IAReynolds (R)
KSKelly (D)
KYBeshear (D)
LAEdwards (D)
MEMills (D)
MDHogan (R)
MABaker (R)
MIWhitmer (D)
MNWalz (DFL)
MSBryant (R)
MOParson (R)
MTBullock (D)
NERicketts (R)
NVSisolak (D)
NHSununu (R)
NJMurphy (D)
NMLujan Grisham (D)
NYHochul (D)
NCCooper (D)
NDBurgum (R)
OHDeWine (R)
OKStitt (R)
ORBrown (D)
PAWolf (D)
RIRaimondo (D)
SCMcMaster (R)
SDNoem (R)
TNLee (R)
TXAbbott (R)
UTHerbert (R)
VTScott (R)
VAYoungkin (R)
WAInslee (D)
WVJustice (R)
WIEvers (D)
WYGordon (R)
DCBowser (D) (Thị trưởng)

Các lãnh thổ:
ASMoliga (D)
GUGuerrero (D)
MPTorres (R)
PRRosselló (P)
VIBryan (D)
  • Cộng hòa 29 (28 tiểu bang, 1 lãnh thổ)
  • Dân chủ 26 (22 tiểu bang, 3 lãnh thổ, 1 đặc khu)
  • Đảng Tiến bộ Mới Puerto Rico: 1 (lãnh thổ)
  • x
  • t
  • s
Lãnh thổ (1800–16)
Tiểu bang (từ 1816)
  • Jennings
  • Boon
  • W. Hendricks
  • Ray
  • Noble
  • Wallace
  • Bigger
  • J. Whitcomb
  • Dunning
  • Wright
  • Willard
  • Hammond
  • Lane
  • Morton
  • Baker
  • T. Hendricks
  • Williams
  • Gray
  • Porter
  • Gray
  • Hovey
  • Chase
  • Matthews
  • Mount
  • Durbin
  • Hanly
  • Marshall
  • Ralston
  • Goodrich
  • McCray
  • Branch
  • Jackson
  • Leslie
  • McNutt
  • Townsend
  • Schricker
  • Gates
  • Schricker
  • Craig
  • Handley
  • Welsh
  • Branigin
  • E. Whitcomb
  • Bowen
  • Orr
  • Bayh
  • O'Bannon
  • Kernan
  • Daniels
  • Pence
  • Holcomb
Hình tượng sơ khai Bài viết tiểu sử liên quan đến nhân vật Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s