Naito Naruyuki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naruyuki Naito | ||
Ngày sinh | 9 tháng 11, 1967 (56 tuổi) | ||
Nơi sinh | Nara, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990-1992 | Honda | ||
1992-1999 | Kashima Antlers | ||
2000-2001 | FC Tokyo | ||
2001-2002 | Avispa Fukuoka | ||
2003 | Volca Kagoshima | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Naruyuki Naito (sinh ngày 9 tháng 11 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Naruyuki Naito đã từng chơi cho Honda, Kashima Antlers, FC Tokyo, Avispa Fukuoka và Volca Kagoshima.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 6 | 0 | 6 | 0 | |
1993 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
1994 | 15 | 1 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
1995 | 32 | 0 | - | 32 | 0 | ||
1996 | 30 | 1 | 9 | 0 | 39 | 1 | |
1997 | 20 | 0 | 11 | 0 | 31 | 0 | |
1998 | 28 | 1 | 5 | 1 | 33 | 2 | |
1999 | 19 | 0 | 3 | 0 | 22 | 0 | |
FC Tokyo | 2000 | 27 | 1 | 2 | 0 | 29 | 1 |
2001 | 11 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | |
Avispa Fukuoka | 2001 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
2002 | 27 | 1 | - | 27 | 1 | ||
Tổng cộng | 223 | 5 | 38 | 1 | 261 | 6 |
Tham khảo
- ^ a b Naito Naruyuki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|