Nealbarbital
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | Nealbarbital, Censedal |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
ECHA InfoCard | 100.008.386 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H18N2O3 |
Khối lượng phân tử | 238.28 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Nealbarbital (Censedal) là một dẫn xuất barbiturat được phát triển bởi Aktiebolaget Pharmacia vào những năm 1950.[1] Nó có tác dụng an thần và thôi miên, và được sử dụng để điều trị chứng mất ngủ.
Tham khảo
- ^ US Patent 2899435
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|