Papilio andraemon
Papilio andraemon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (divisio) | Rhopalocera |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Papilionidae |
Phân họ (subfamilia) | Papilioninae |
Tông (tribus) | Papilionini |
Chi (genus) | Papilio |
Loài (species) | P. andraemon |
Danh pháp hai phần | |
Papilio andraemon (Hübner, [1823]) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Bướm phượng Bahama (Papilio andraemon) là một loài bướm ngày thuộc họ Papilionidae. Nó được tìm thấy ở Bahamas, Cuba và Jamaica.
Sải cánh dài 96–102 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 10 làm 3 đợt mỗi năm.
Ấu trùng ăn nhiều loài trong họ Rutaceae, bao gồm Citrus, Ruta và Zanthoxylum.
Phụ loài
- Papilio andraemon andraemon (Florida, Cuba, Jamaica)
- Papilio andraemon bonhotei Sharpe, 1900 (Bahamas)
- Papilio andraemon tailori Rothschild & Jordan, 1906 (Cayman Islands)
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Threatened swallowtail butterflies of the world: the IUCN red data book
- Nearctica Lưu trữ 2010-12-13 tại Wayback Machine
Bài viết liên quan đến Họ Bướm phượng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|