Paul Seguin
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 29 tháng 3, 1995 (29 tuổi) | ||
Nơi sinh | Magdeburg, Đức | ||
Chiều cao | 1,85 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Union Berlin | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2007 | 1. FC Lok Stendal | ||
2007–2014 | VfL Wolfsburg | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014–2017 | VfL Wolfsburg | 43 | (7) |
2014–2018 | VfL Wolfsburg II | 26 | (1) |
2017–2018 | → Dynamo Dresden (cho mượn) | 23 | (0) |
2018–2019 | → Greuther Fürth (cho mượn) | 12 | (2) |
2019–2022 | Greuther Fürth | 32 | (1) |
2022– | Union Berlin | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-21 Đức | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 08:54, 20 tháng 8 năm 2020 (UTC) |
Paul Seguin (sinh ngày 29 tháng 3 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Union Berlin tại Bundesliga.
Danh hiệu
VfL Wolfsburg
- DFB-Pokal: 2014–15
Tham khảo
- ^ “Paul Seguin”. 1. FC Union Berlin. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2022.
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|