Quassia amara

Quassia amara
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Sapindales
Họ (familia)Simaroubaceae
Chi (genus)Quassia
Loài (species)Q. amara
Danh pháp hai phần
Quassia amara
L.

Quassia amara là một loài thực vật có hoa trong họ Thanh thất. Loài này được L. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1762.[1]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ The Plant List (2010). “Quassia amara. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q135389
  • Wikispecies: Quassia amara
  • APDB: 94668
  • APNI: 218514
  • BOLD: 370828
  • EoL: 582215
  • EPPO: QUAAM
  • FNA: 220011328
  • GBIF: 3190647
  • GRIN: 30632
  • iNaturalist: 286387
  • IPNI: 814006-1
  • IRMNG: 11122393
  • ITIS: 28841
  • IUCN: 150011976
  • NCBI: 43725
  • PfaF: Quassia amara
  • Plant List: kew-2868415
  • PLANTS: QUAM
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:814006-1
  • Tropicos: 29400114
  • uBio: 456307


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến bộ Sapindales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s