Racivir
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | Investigational |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
NIAID ChemDB |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C8H10FN3O3S |
Khối lượng phân tử | 247.25 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Racivir là một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside thử nghiệm (NRTI), được phát triển bởi Pharmasset để điều trị HIV.[1] Nó là đồng phân của emtricitabine, một NRTI được sử dụng rộng rãi, có nghĩa là hai hợp chất là ảnh phản chiếu của nhau.
Tham khảo
- ^ “Racivir”. AIDSmeds.com. ngày 24 tháng 3 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2008.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|