Remo Freuler
Freuler năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Remo Marco Freuler[1] | ||
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1992 (32 tuổi)[1] | ||
Nơi sinh | Ennenda, Thụy Sĩ | ||
Chiều cao | 1,81 m[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nottingham Forest | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2005 | Hinwil | ||
2005–2010 | Winterthur | ||
2010–2011 | Grasshoppers | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | Winterthur | 2 | (0) |
2010–2011 | Grasshoppers | 12 | (1) |
2011–2014 | Winterthur | 70 | (8) |
2014–2016 | Luzern | 63 | (9) |
2016–2022 | Atalanta | 203 | (18) |
2022– | Nottingham Forest | 28 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-19 Thụy Sĩ | 4 | (2) |
2013–2014 | U-21 Thụy Sĩ | 8 | (1) |
2017– | Thụy Sĩ | 65 | (9) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14:20, 17 tháng 6 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:19, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Remo Marco Freuler (sinh ngày 15 tháng 4 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Sĩ thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Nottingham Forest tại Premier League và đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ .
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 22 tháng 4 năm 2023[3]
Club | Season | League | National cup[a] | League cup[b] | Europe | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Winterthur U21 | 2008–09 | Swiss 1. Liga | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2009–10 | 9 | 2 | — | — | — | 9 | 2 | |||||
Total | 10 | 2 | — | — | — | 10 | 2 | |||||
Winterthur | 2009–10 | Swiss Challenge League | 2 | 0 | 0 | 0 | — | — | 2 | 0 | ||
Grasshoppers U21 | 2010–11 | Swiss 1. Liga | 19 | 7 | — | — | — | 19 | 7 | |||
2011–12 | 5 | 1 | — | — | — | 5 | 1 | |||||
Total | 24 | 8 | — | — | — | 24 | 8 | |||||
Grasshoppers | 2010–11 | Swiss Super League | 5 | 1 | 2 | 1 | — | 0 | 0 | 7 | 2 | |
2011–12 | 7 | 0 | 2 | 1 | — | — | 9 | 1 | ||||
Total | 12 | 1 | 4 | 2 | — | 0 | 0 | 16 | 3 | |||
Winterthur | 2011–12 | Swiss Challenge League | 14 | 2 | 1 | 0 | — | — | 15 | 2 | ||
2012–13 | 35 | 3 | 2 | 1 | — | — | 37 | 4 | ||||
2013–14 | 21 | 3 | 1 | 0 | — | — | 22 | 3 | ||||
Total | 72 | 8 | 4 | 1 | — | — | 76 | 9 | ||||
Winterthur U21 | 2013–14 | Swiss 1. Liga | 1 | 1 | — | — | — | 1 | 1 | |||
Luzern | 2013–14 | Swiss Super League | 12 | 1 | 1 | 0 | — | — | 13 | 1 | ||
2014–15 | 33 | 7 | 3 | 0 | — | 2[c] | 0 | 38 | 7 | |||
2015–16 | 18 | 1 | 4 | 0 | — | — | 22 | 1 | ||||
Total | 63 | 9 | 8 | 0 | — | 2 | 0 | 73 | 9 | |||
Atalanta | 2015–16 | Serie A | 6 | 1 | 0 | 0 | — | — | 6 | 1 | ||
2016–17 | 33 | 5 | 2 | 0 | — | — | 35 | 5 | ||||
2017–18 | 35 | 5 | 3 | 0 | — | 8[c] | 1 | 46 | 6 | |||
2018–19 | 35 | 2 | 4 | 0 | — | 5[c] | 0 | 44 | 2 | |||
2019–20 | 31 | 2 | 1 | 0 | — | 8[d] | 1 | 40 | 3 | |||
2020–21 | 34 | 2 | 5 | 0 | — | 7[d] | 0 | 46 | 2 | |||
2021–22 | 29 | 1 | 2 | 0 | — | 12[e] | 1 | 43 | 2 | |||
Total | 203 | 18 | 17 | 0 | — | 40 | 3 | 260 | 21 | |||
Nottingham Forest | 2022–23 | Premier League | 28 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | — | 33 | 0 | |
Career total | 413 | 47 | 33 | 3 | 5 | 0 | 42 | 3 | 493 | 53 |
- ^ Includes Swiss Cup, Coppa Italia
- ^ Includes EFL Cup
- ^ a b c Appearances in UEFA Europa League
- ^ a b Appearances in UEFA Champions League
- ^ Six appearances and one goal in UEFA Champions League, six appearances in UEFA Europa League
Quốc tế
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[4]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 2017 | 7 | 0 |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 7 | 1 | |
2020 | 4 | 2 | |
2021 | 15 | 1 | |
2022 | 13 | 2 | |
2023 | 10 | 3 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 65 | 9 |
- Bàn thắng và kết quả của Thụy Sĩ được để trước.[5]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2019 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Đan Mạch | 1–0 | 3–3 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 13 tháng 10 năm 2020 | RheinEnergieStadion, Cologne, Đức | Đức | 2–0 | 3–3 | UEFA Nations League 2020–21 |
3 | 14 tháng 11 năm 2020 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Tây Ban Nha | 1–0 | 1–1 | |
4 | 15 tháng 11 năm 2021 | Swissporarena, Lucerne, Thụy Sĩ | Bulgaria | 4–0 | 4–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
5 | 27 tháng 9 năm 2022 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Cộng hòa Séc | 1–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2022–23 |
6 | 2 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động 974, Doha, Qatar | Serbia | 3–2 | 3–2 | FIFA World Cup 2022 |
7 | 16 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động quốc gia, Andorra la Vella, Andorra | Andorra | 1–0 | 2–1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
8 | 9 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Fadil Vokrri, Pristina, Kosovo | Kosovo | 1–0 | 2–2 | |
9 | 2–1 |
Tham khảo
- ^ a b “FIFA World Cup Russia 2018: List of Players: Switzerland” (PDF). FIFA. 15 tháng 7 năm 2018. tr. 30. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Remo Freuler”. Nottingham Forest F.C. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2023.
- ^ “R. Freuler”. Soccerway. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Remo Freuler”. EU-Football.info. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018.
- ^ “Remo Freuler”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Hồ sơ tại trang web của Nottingham Forest FC
- Remo Freuler tại Soccerway
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|