Reposal
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | Reposal, 5-Ethyl-5-(bicyclo(3.2.1)octenyl)barbituric acid |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
ChEMBL |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C14H18N2O3 |
Khối lượng phân tử | 262.304 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Reposal là một dẫn xuất barbiturat được phát minh vào những năm 1960 ở Đan Mạch. Nó có đặc tính an thần, thôi miên và chống co giật, và được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng mất ngủ.[1][2][3]
Tham khảo
- ^ Kessing, S. V.; Tarding, F.; Thomsen, A. C. (1963). “Reposal, A New Hypnotic. I. Pharmacodynamic Activity”. Ugeskrift for laeger (bằng tiếng Đan Mạch). 125: 1735–1738. PMID 14103836.
- ^ Kessing, S. V.; Tarding, F.; Thomsen, A. C. (1963). “Reposal, A New Hypnotic. II. Clinical Effects”. Ugeskrift for laeger (bằng tiếng Đan Mạch). 125: 1739–1741. PMID 14103837.
- ^ Nielsen, P.; Tarding, F. (1968). “The metabolic fate of 5-(bicyclo-3,2,1,-oct-2-en-2-yl)-5-ethyl barbituric acid, (Reposal)”. Acta pharmacologica et toxicologica. 26 (6): 521–530. doi:10.1111/j.1600-0773.1968.tb00471.x. PMID 5756387.