Schweizer SGS 2-25

SGS 2-25
SGS 2-25 tại Great Hucklow, Derbyshire, Anh trong giải vô địch tàu lượn thế giới năm 1954
Kiểu Tàu lượn
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Schweizer Aircraft Corporation
Nhà thiết kế Ernest Schweizer[1]
Chuyến bay đầu 1954[2][3]
Số lượng sản xuất 1

Schweizer SGS 2-25 là một loại tàu lượn 2 chỗ của Hoa Kỳ, do hãng Schweizer Aircraft ở Elmira, New York chế tạo.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Jane's All The World's Aircraft 1961–62[4]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 60 ft in (18.3 m)
  • Sải cánh: 60 ft 0 in (18.29 m)
  • Diện tích cánh: 231 ft2 (21.5 m2)
  • Tỉ số mặt cắt: 15.6:1
  • Kết cấu dạng cánh: NACA 43012A ở gốc, NACA 23009 ở đầu
  • Trọng lượng rỗng: 732 lb (332 kg)
  • Trọng lượng có tải: 1.118 lb (507 kg)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 134 mph (215 km/h)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 30:1 ở vận tốc 46 mph (74 km/h)
  • Vận tốc xuống: 132 ft/min (0,67 m/s)

Xem thêm

Tham khảo

Chú thích
  1. ^ Activate Media (2006). “SGS 2-25 Schweizer”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 1 năm 2002. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2008. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)
  2. ^ Said, Bob: 1983 Sailplane Directory, Soaring Magazine, page 31. Soaring Society of America, November 1983. USPS 499-920
  3. ^ Schweizer, Paul A: Wings Like Eagles, The Story of Soaring in the United States, pages 140-153. Smithsonian Institution Press, 1988. ISBN 0-87474-828-3
  4. ^ Taylor 1961, p. 315.
Tài liệu
  • Taylor, John W. R. (1961). Jane's All The World's Aircraft 1961–62. London: Sampson Low, Marston & Company.
  • x
  • t
  • s
Schweizer Aircraft
Tàu lượn

1-1 • 1-2 • 1-3 • 1-6 • 1-7 • 2-8 • 9-10 • 15-11 • 2-12 • 6-14 • 1-15 • 1-16 • 1-17 • 2-18 • 1-19 • 1-20 • 1-21 • 2-22 • 1-23 • 1-24 • 2-25 • 1-26 • 2-27 • 7-28 • 1-29 • 1-30 • 2-31 • 2-32 • 2-33 • 1-34 • 1-35 • 1-36 • 2-37 • 2-38 • X-26 Frigate

Máy bay nông nghiệp

Ag Cat • Ag Cat Super B

Máy bay lưỡng cư

TSC-1 Teal

Trực thăng

300 • 330 • 333 • S-434

Máy bay trinh sát

SA 2-37 • RU-38 Twin Condor

UAV

MQ-8 Fire Scout

Cá nhân

Ernest Schweizer • Paul A Schweizer • William (Bill) Schweizer

  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn 3 quân chủng Hoa Kỳ sau 1962
1 Không sử dụng