Struthanthus
Struthanthus | |
---|---|
Struthanthus orbicularis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Core eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Loranthaceae |
Tông (tribus) | Psittacantheae |
Phân tông (subtribus) | Psittacanthinae |
Chi (genus) | Struthanthus Mart., 1830 |
Các loài | |
Khoảng 70. Xem trong bài. |
Struthanthus là một chi thực vật thuộc họ Loranthaceae. Chi này có khoảng 50 loài, sinh sống ở vùng nhiệt đới châu Mỹ. Danh sách các loài như sau (tuy nhiên danh sách này có thể chưa đủ):
Các loài
- Struthanthus acostensis L.A.González & J.F.Morales
- Struthanthus acuminatus (Ruiz & Pav.) Blume ex J.F.Macbr.
- Struthanthus aequatoris Kuijt
- Struthanthus alni Bartlett
- Struthanthus angustifolius (Griseb.) Hauman
- Struthanthus armandianus Rizzini
- Struthanthus attenuatus (Pohl) Eichler
- Struthanthus brachybotrys Standl. & Steyerm.
- Struthanthus burgeri Kuijt
- Struthanthus calophyllus A.C.Sm.
- Struthanthus capitatus Lundell
- Struthanthus cassythoides Millsp. ex Standl.
- Struthanthus citricola Mart.
- Struthanthus concinnus Mart.
- Struthanthus condensatus Kuijt
- Struthanthus confertus Mart.
- Struthanthus corymbifer Rizzini
- Struthanthus costaricensis Standl.
- Struthanthus crassipes (Oliv.) Eichler
- Struthanthus cuspidatus Mart.
- Struthanthus deppeanus (Schltdl. & Cham.) G.Don
- Struthanthus dorothyae Rizzini
- Struthanthus elegans Mart.
- Struthanthus flexicaulis Mart.
- Struthanthus flexilis (Rusby) Kuijt
- Struthanthus gracilis (Gleason) Steyerm. & Maguire
- Struthanthus hartwegii (Benth.) Standl.
- Struthanthus interruptus (Kunth) G.Don
- Struthanthus johnstonii Standl. & Steyerm.
- Struthanthus lehmannii Engl.
- Struthanthus lewisii Kuijt
- Struthanthus lojae Kuijt
- Struthanthus macrostachyus Lundell
- Struthanthus marginatus (Desr.) G.Don
- Struthanthus martianus Dettke & Waechter
- Struthanthus matudae Lundell
- Struthanthus meridionalis Kuijt
- Struthanthus microstylus Rizzini
- Struthanthus oerstedii (Oliv.) Standl.
- Struthanthus orbicularis (Kunth) Eichler
- Struthanthus palmeri Kuijt
- Struthanthus papillosus Standl. & Steyerm.
- Struthanthus pentamerus Rizzini
- Struthanthus phaneroneurus Standl.
- Struthanthus phillyreoides (Kunth) G.Don
- Struthanthus planaltinae Rizzini
- Struthanthus polyanthus Mart.
- Struthanthus porrectus Rizzini
- Struthanthus pusillifolius Rizzini
- Struthanthus quadrangularis Kuijt
- Struthanthus quercicola (Schltdl. & Cham.) D.Don
- Struthanthus radicans (Cham. & Schltdl.) Eichler
- Struthanthus retusus Blume
- Struthanthus rhynchophyllus Eichler
- Struthanthus rotundatus Rizzini
- Struthanthus rubens Mart.
- Struthanthus rufofurfuraceus Rizzini
- Struthanthus salicifolius Mart.
- Struthanthus sarmentosus Blume
- Struthanthus schultesii Kuijt
- Struthanthus staphylinus Mart.
- Struthanthus subtilis Kuijt
- Struthanthus syringifolius (Mart.) Mart.
- Struthanthus tacanensis Lundell
- Struthanthus tenuis Pacz.
- Struthanthus terniflorus (Willd.) Klotzsch
- Struthanthus tetraqueter Mart.
- Struthanthus uraguensis (Hook. & Arn.) G.Don
- Struthanthus vulgaris (Vell.) Mart.
- Struthanthus woodsonii Cufod.
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Struthanthus tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Struthanthus tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến họ Tầm gửi này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|