Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Taekwondo competitionBản mẫu:SHORTDESC:Taekwondo competition
Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Thể thao Lâm An |
Các ngày | 24 – 28 tháng 9 |
Vận động viên | 221 từ 37 quốc gia |
← 2018 2026 → |
Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Thể thao Lâm An, Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 9 năm 2023.[1]
Quốc gia tham dự
Có tổng cộng 221 vận động viên đến từ 37 quốc gia tham gia thi đấu môn Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022[2]:
Afghanistan (5)
Bahrain (1)
Bangladesh (3)
Bhutan (4)
Campuchia (5)
Trung Quốc (10)
Đài Bắc Trung Hoa (12)
Hồng Kông (8)
Indonesia (3)
Iran (12)
Iraq (2)
Nhật Bản (6)
Jordan (6)
Kazakhstan (10)
Kyrgyzstan (2)
Kuwait (2)
Lào (4)
Liban (6)
Ma Cao (5)
Malaysia (2)
Mông Cổ (4)
Myanmar (1)
Nepal (11)
Pakistan (5)
Palestine (4)
Philippines (12)
Qatar (6)
Ả Rập Xê Út (8)
Hàn Quốc (13)
Singapore (3)
Sri Lanka (2)
Tajikistan (6)
Đông Timor (4)
Thái Lan (10)
UAE (2)
Uzbekistan (12)
Việt Nam (10)
Lịch thi đấu
VL | Vòng loại | CK | Bán kết & Chung kết |
ND↓/Ngày → | 24/09 CN | 25/09 Thứ 2 | 26/09 Thứ 3 | 27/09 Thứ 4 | 28/09 Thứ 5 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu diễn cá nhân nam | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 58 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 63 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 68 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 80 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam +80 kg | VL | CK | ||||||||
Biểu diễn cá nhân nữ | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ 49 kg | VL | F | ||||||||
Đối kháng nữ 53 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ 57 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ 67 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ +67 kg | VL | CK | ||||||||
Đồng đội hỗn hợp | VL | CK |
Danh sách huy chương
Biểu diễn
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam chi tiết | Kang Wan-jin![]() | Ma Yun-zhong![]() | Trần Hồ Duy![]() |
Patrick King Perez![]() | |||
Cá nhân nữ chi tiết | Cha Yea-eun![]() | Yuiko Niwa![]() | Chen Hsin-ya![]() |
Marjan Salahshouri![]() |
Đối kháng nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đối kháng 58 kg chi tiết | Jang Jun![]() | Mahdi Hajimousaei![]() | Cheng Kai![]() |
Mohsen Rezaee![]() | |||
Đối kháng 63 kg chi tiết | Banlung Tubtimdang![]() | Alireza Hosseinpour![]() | Liang Yushuai![]() |
Zaid Al-Halawani![]() | |||
Đối kháng 68 kg chi tiết | Ulugbek Rashitov![]() | Zaid Abdul Kareem![]() | Matin Rezaei![]() |
Jin Ho-jun![]() | |||
Đối kháng 80 kg chi tiết | Park Woo-hyeok![]() | Saleh El-Sharabaty![]() | Saif Al-Rammahi![]() |
Mehran Barkhordari![]() | |||
Đối kháng trên 80 kg chi tiết | Song Zhaoxiang![]() | Arian Salimi![]() | Lee Meng-en![]() |
Smaiyl Duisebay![]() |
Đối kháng nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đối kháng 49 kg chi tiết | Panipak Wongpattanakit![]() | Qing Guo![]() | Mobina Nematzadeh![]() |
Madinabonu Mannopova![]() | |||
Đối kháng 53 kg chi tiết | Park Hye-jin![]() | Lin Wei-chun![]() | Chutikan Jongkolrattanawattana![]() |
Charos Kayumova![]() | |||
Đối kháng 57 kg chi tiết | Luo Zongshi![]() | Lo Chia-ling![]() | Kim Yu-jin![]() |
Phannapa Harnsujin![]() | |||
Đối kháng 67 kg chi tiết | Song Jie![]() | Feruza Sadikova![]() | Melika Mirhosseini![]() |
Bạc Thị Khiêm![]() | |||
Đối kháng trên 67 kg chi tiết | Zhou Zeqi![]() | Lee Da-bin![]() | Svetlana Osipova![]() |
Cansel Deniz![]() |
Đồng đội phối hợp
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đồng đội phối hợp kg chi tiết | ![]() Cui Yang Song Zhaoxiang Song Jie Zhou Zeqi | ![]() Seo Geon-woo Kim Jan-di Lee Da-bin Park Woo-hyeok | ![]() Ozoda Sobirjonova Shukhrat Salaev Svetlana Osipova Jasurbek Jaysunov |
![]() Bạc Thị Khiêm Phạm Ngọc Châm Phạm Minh Bảo Kha Lý Hồng Phúc |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 9 |
2 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 8 |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 4 | 6 |
5 | ![]() | 0 | 3 | 5 | 8 |
6 | ![]() | 0 | 3 | 2 | 5 |
7 | ![]() | 0 | 2 | 1 | 3 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
11 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (13 đơn vị) | 13 | 13 | 26 | 52 |