Teguramori Makoto
手倉森 誠Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Teguramori Makoto |
---|
Ngày sinh | 14 tháng 11, 1967 (56 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Aomori, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1986–1992 | Kashima Antlers | | |
---|
1993–1995 | NEC Yamagata | | |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
2008–2013 | Vegalta Sendai |
---|
2014–2016 | U-23 Nhật Bản |
---|
2017–2018 | Nhật Bản (trợ lý) |
---|
2019–2020 | V-Varen Nagasaki |
---|
2021 | Vegalta Sendai |
---|
2022 | BG Pathum United |
---|
2023 | Chonburi |
---|
2023– | BG Pathum United |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Teguramori Makoto (手倉森 誠 (Thủ-Thương-Sâm Thành), Teguramori Makoto?) (sinh ngày 14 tháng 11 năm 1967) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, hiện đang là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ BG Pathum United tại Thai League 1. Ông từng dẫn dắt đội tuyển U-23 Nhật Bản giành chức vô địch U-23 châu Á 2016 và dự Thế vận hội Mùa hè 2016.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- (tiếng Nhật) J.League Data Site
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
BG Pathum United F.C. – đội hình hiện tại |
---|
- 2 Sanchai
- 3 Shinnaphat
- 4 Chaowat
- 5 Kritsada
- 7 Veldwijk
- 8 Airfan
- 9 Surachat (đội trưởng)
- 10 Teerasil
- 11 Sergeyev
- 13 Marco
- 14 Alvarez
- 17 Notsuda
- 18 Chanathip
- 19 Thanadol
- 22 Chananan
- 23 Santiphap
- 24 Jaroensak
- 28 Saranon
- 29 Warinthon
- 31 Thawatchai
- 38 Nattapong
- 45 Nattawut
- 55 Chonnapat
- 69 N'Diaye
- 75 Raniel
- 77 Sivakorn
- 78 Gomis
- 81 Waris
- 85 Issarapong
- 90 Lorenzen
- 91 Ilhan
- 93 Pisan
- 99 Ikhsan
- Huấn luyện viên: Teguramori
|