Thắt lưng treo

Người mẫu Anh Jasmine Sinclair trong trang phục dùng thắt lưng treo.

Thắt lưng treo hay đai treo là một phần gắn kết với đồ lót của nữ. Thắt lưng treo được đeo quanh eo, nối liền các dây treo gắn kết bên dưới và kéo phần vớ mang ở đôi chân. Thắt lưng và phần dây treo có thể được dệt liền với nhau, nhưng thường được gắn với các đai nối có thể gỡ bỏ. Thắt lưng treo thường được làm bằng ren hoặc lụa mịn, đến thế kỷ 20, các chất liệu khác được sử dụng như ni lông, viscose, lurex, nhựa, lycra.

Thắt lưng treo được sử dụng kết hợp với quần lót. Việc sử dụng chúng thể hiện như một biểu tượng của hành vi gợi cảm ở phụ nữ.

Tham khảo

  • Claire Mabrut, Vincent Le Bee, Les dessous chics, Hugo & Compagnie, 2005 ISBN 2755600489 (tiếng Pháp)
  • Inconnu, Lingerie, Parkstone, 2005 ISBN 1859959687 (tiếng Pháp)
  • Liliane Sztajn, Histoires du porte-jarretelles, La Sirène Sources, coll. « Sirène Beaux Livres », 1996 ISBN 2847870040 (tiếng Pháp)


  • x
  • t
  • s
Áo
  • Áo thun
  • Áo thun cổ bẻ
  • Blouse
  • Cardigan
  • Cache-cœur
  • Cổ lọ
  • Crop top
  • Sơ mi
  • Guayabera
  • Guernsey
  • Halterneck
  • Áo Henley
  • Hoodie
  • Jersey
  • Áo cộc tay
  • Sweater
  • Sweater vest
  • Tube top
  • Twinset
Quần
  • Quần bóng
  • Bell-bottoms
  • Quần short Bermuda
  • Bondage pants
  • Capri pants
  • Cargo pants
  • Chaps
  • Quần đùi xe đạp
  • Quần com lê
  • High water pants
  • Lowrise pants
  • Jeans
  • Overall
  • Palazzo trousers
  • Parachute pants
  • Pedal pushers
  • Phat pants
  • Quần đùi
  • Quần jeans skinny
  • Sweatpants
  • Windpants
  • Yoga pants
Váy
  • A-line skirt
  • Ballerina skirt
  • Denim skirt
  • Job skirt
  • Leather skirt
  • Men's skirts
  • Microskirt
  • Miniskirt
  • Váy bút chì
  • Prairie skirt
  • Rah-rah skirt
  • Sarong
  • Skort
  • Tutu
  • Wrap
Đồng phục
  • Áo dài
  • Com lê
  • Võ phục
  • Cà-sa
  • Tuxedo
  • Ball gown
  • Bouffant gown
  • Coatdress
  • Cocktail dress
  • Débutante dress
  • Formal wear
  • Evening gown
  • Gown
  • House dress
  • Jumper
  • Little black dress
  • Princess dress
  • Sheath dress
  • Shirtdress
  • Slip dress
  • Strapless dress
  • Sundress
  • Áo cưới
  • Wrap dress
  • Academic dress
  • Ball dress
  • Black tie
  • Cleanroom suit
  • Clerical clothing
  • Court dress
  • Court uniform and dress
  • Full dress
  • Gymslip
  • Jumpsuit
  • Kasaya
  • Lab coat
  • Morning dress
  • Pantsuit
  • Red Sea rig
  • Romper suit
  • Scrubs
  • Stroller
  • White tie
Áo khoác
  • Apron
  • Blazer
  • British warm
  • Bành tô
  • Cagoule
  • Chapan
  • Chesterfield
  • Coat
  • Covert coat
  • Duffle coat
  • Flight jacket
  • Gilê
  • Goggle jacket
  • Guards coat
  • Harrington jacket
  • Hoodie
  • Jacket
  • Leather jacket
  • Mess jacket
  • Áo mưa
  • Măng tô
  • Opera coat
  • Pea coat
  • Poncho
  • Robe
  • Safari jacket
  • Shawl
  • Shrug
  • Ski suit
  • Sleeved blanket
  • Ximôckinh
  • Sport coat
  • Trench coat
  • Ulster coat
  • Vest
  • Veston
  • Windbreaker
Đồ lót và đồ ngủ
phần trên
phần dưới
Bộ
(Nón)
Giày
Phụ kiện
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s