Thuyền Phàm

Thuyền Phàm
Vela
Chòm sao
Vela
Danh sách các sao trong chòm sao Thuyền Phàm
Viết tắtVel
Sở hữu cáchVelorum
Xích kinh9 h
Xích vĩ-50°
Diện tích500 độ vuông (32)
Mưa sao băngDelta Velids

Gamma Velids

Puppid-velids
Giáp với
các chòm sao
Nhìn thấy ở vĩ độ giữa +30° và −90°.
Nhìn thấy rõ nhất lúc 21:00 (9 giờ tối) vào tháng 3.

Chòm sao Thuyền Phàm 船帆, (tiếng La Tinh: Vela) là một trong 88 chòm sao hiện đại, mang hình ảnh cánh buồm.

Chòm sao này có diện tích 500 độ vuông, nằm trên thiên cầu nam, chiếm vị trí thứ 32 trong danh sách các chòm sao theo diện tích.

Chòm sao Thuyền Phàm nằm kề các chòm sao Tức Đồng, La Bàn, Thuyền Vĩ, Thuyền Để, Bán Nhân Mã.

Tên gọi

Thiên thể

Cũng như các chòm sao nằm gần dải Ngân Hà trên bầu trời, chòm sao Thuyền Phàm có nhiều thiên thể đáng quan tâm

Tham khảo

Liên kết ngoài

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên văn học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Sao
Bayer
  • γ (Regor)
  • δ (Alsephina)
  • κ (Markeb)
  • λ (Suhail)
  • μ
  • ο
  • φ (Tseen Ke)
  • ψ
Biến quang
  • R
  • S
  • T
  • W
  • RZ
  • SV
  • SW
  • SX
  • WY
  • AF
  • AH
  • AI
  • AL
  • AO
  • AP
  • AX
  • CS
  • CU
  • CV
  • FY
  • FZ
  • GK
  • GU (F)
  • GX
  • GY
  • GZ
  • HV (E)
  • HW
  • HX
  • HY
  • HZ
  • IM
  • IP
  • IS
  • IU
  • IV
  • IW
  • IY
  • IZ
  • KK
  • KL
  • KQ
  • KT
  • KX (f)
  • LN
  • LR
  • LW
  • MV (J)
  • MX
  • NN
  • NO
  • NX
  • NY
  • NZ
  • OP
  • OU
  • PV
  • OY
  • QZ
  • V335
  • V361
  • V382
HR
  • 3178
  • 3187
  • 3204
  • 3227
  • 3234
  • 3247
  • 3250
  • 3256
  • 3294 (B)
  • 3300
  • 3330
  • 3341
  • 3356
  • 3358 (A)
  • 3359
  • 3363
  • 3371
  • 3375
  • 3382
  • 3386
  • 3388
  • 3389
  • 3390
  • 3399
  • 3404
  • 3407 (C)
  • 3426 (e)
  • 3435
  • 3444
  • 3445 (b)
  • 3448
  • 3452 (n)
  • 3453
  • 3476 (D)
  • 3477 (d)
  • 3487 (a)
  • 3488
  • 3496
  • 3497
  • 3501
  • 3503
  • 3514 (h)
  • 3520 (g)
  • 3525
  • 3535
  • 3539
  • 3542
  • 3548
  • 3551
  • 3570
  • 3574 (H)
  • 3983
  • 3591 (w)
  • 3602
  • 3611
  • 3614 (c)
  • 3629
  • 3647
  • 3656
  • 3658
  • 3667
  • 3668
  • 3670
  • 3672
  • 3674 (z)
  • 3677 (k1)
  • 3679
  • 3680
  • 3682 (l)
  • 3684 (k)
  • 3688
  • 3692
  • 3694
  • 3700
  • 3703 (K)
  • 3716
  • 3717
  • 3726
  • 3730
  • 3732
  • 3735
  • 3737
  • 3739
  • 3746
  • 3753 (I)
  • 3784
  • 3803 (N)
  • 3807
  • 3817
  • 3819 (L)
  • 3836 (M)
  • 3837
  • 3840
  • 3842 (y)
  • 3868
  • 3875 (O)
  • 3886
  • 3895
  • 3898 (u)
  • 3904
  • 3910
  • 3912 (m)
  • 3925
  • 3927
  • 3930
  • 3935
  • 3943
  • 3953
  • 3955
  • 3964
  • 3976
  • 3990 (Q)
  • 4001
  • 4010
  • 4020
  • 4023 (q)
  • 4036
  • 4038
  • 4056
  • 4061
  • 4066
  • 4080 (r)
  • 4087
  • 4093
  • 4099
  • 4107
  • 4111
  • 4134
  • 4135 (s)
  • 4136
  • 4139
  • 4143 (t)
  • 4154
  • 4167 (p)
  • 4175
  • 4180 (x)
  • 4221
  • 4292
  • 4293 (i)
  • 4296
  • 4311
  • 4316
HD
  • 67621
  • 68478
  • 68763
  • 69168
  • 69404
  • 70309
  • 71805
  • 72752
  • 72798
  • 73526
  • 75989
  • 76004
  • 78005
  • 79091
  • 81347
  • 81369
  • 83443 (Kalausi)
  • 85390 (Natasha)
  • 85512
  • 87122
  • 87652
  • 88015
  • 88862
  • 89328
  • 92155
  • 93385
  • 93453
  • 94508
  • 94724
  • 95338
  • 95509
Khác

Ngoại hành tinh
  • Gliese 1132 b
  • HD 73526 b
  • c
  • HD 75289 b
  • HD 85390 b
  • HD 83443 b
  • WASP-19b
Quần tinh
Tinh vân
Thiên hà
NGC
  • 3256
Quần tụ thiên hà
  • Siêu cụm Thuyền Phàm
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại
  • x
  • t
  • s
Lịch sử các chòm sao
  • x
  • t
  • s
48 chòm sao của Ptolemy sau năm 150 sau Công Nguyên
Thể loại Thể loại
  • x
  • t
  • s
41 chòm sao được thêm vào trong thế kỷ XVI–XVII
▶ Bayer 1603: Thiên YếnYển DiênHậu PhátKiếm NgưThiên HạcThủy XàẤn Đệ AnThương Dăng • Khổng Tước • Phượng Hoàng • Nam Tam Giác • Đỗ Quyên • Phi NgưHồ Ly ▶ Plancius&Bartsch 1624: Lộc Báo • Kỳ Lân ▶ Royer 1679: Thiên CápNam Thập Tự ▶ Hevelius 1683: Lạp KhuyểnHiết HổTiểu SưThiên MiêuThuẫn BàiLục Phân NghiHồ Ly ▶ de Lacaille 1763: Tức ĐồngĐiêu CụLạp KhuyểnThuyền ĐểViên QuyThiên LôThời ChungSơn Án • Hiển Vi Kính • Củ Xích • Nam Cực • Hội GiáThuyền VĩLa BànVõng CổNgọc PhuViễn Vọng Kính • Thuyền Phàm
  • x
  • t
  • s
88 chòm sao hiện đại với tên Latinh tương ứng