Tinh Nhật Mã

Chòm sao Tinh Tú

Tinh tú (星宿) hay Sao Tinh, là một trong hai mươi tám chòm sao Trung Quốc cổ đại (nhị thập bát tú). Nghĩa đen của tên gọi này là ngôi sao và con vật tượng trưng là ngựa. Nó là một trong 7 chòm sao thuộc về Chu Tước ở phương Nam, tượng trưng cho Hỏa của Ngũ hành và mùa hè.

Quần sao

Hán-Việt Trung Chòm sao Số lượng sao Ý nghĩa
Tinh Trường Xà 7 Thất tinh, đại biểu cho y phục.
Thiên Tướng 天相 Lục Phân Nghi 3 Thừa tướng.
Thiên Tắc 天稷 Thuyền Phàm 5 Lúa trời, quan phụ trách nông nghiệp.
Hiên Viên 軒轅 Sư Tử/Thiên Miêu 17 Hoàng Đế.
Ngự Nữ 御女 Sư Tử 1 Người hầu nữ của Hoàng Đế.
Nội Bình 御女 Tiểu Sư 4 Quan quản lý pháp luật, pháp quan.

Xem thêm

  • x
  • t
  • s
Tam viên
Tứ tượng
Nhị thập bát tú
Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • (尾) • (箕)

Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫)

Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參)

Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁)
Ngũ hành
Mộc • Hỏa • Thổ • Kim • Thủy
Ngũ Long
Rồng xanh • Rồng đỏ • Rồng vàng • Rồng trắng • Rồng đen
Ngũ Hổ
Thanh Hổ • Xích Hổ • Hoàng Hổ • Bạch Hổ • Hắc Hổ

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s