Trăm nghìn
100000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 100000 một trăm ngàn | |||
Số thứ tự | thứ một trăm ngàn | |||
Bình phương | 10000000000 (số) | |||
Lập phương | 1.0E+15 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 25 × 55 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110000110101000002 | |||
Tam phân | 120020112013 | |||
Tứ phân | 1201222004 | |||
Ngũ phân | 112000005 | |||
Lục phân | 20505446 | |||
Bát phân | 3032408 | |||
Thập nhị phân | 49A5412 | |||
Thập lục phân | 186A016 | |||
Nhị thập phân | CA0020 | |||
Cơ số 36 | 255S36 | |||
Lục thập phân | RKE60 | |||
Số La Mã | C | |||
| ||||
Lũy thừa của 10 | ||||
|
100000 (một trăm nghìn, một ứt hay một trăm ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 99999 và ngay trước 100001.
- Căn bậc hai của 100000 là 316,22......
- Bình phương của 100000 là 10000000000
- 100000 là số nhỏ nhất có 6 chứ số.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|