Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 – Khu vực châu Á
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 19 tháng 11 năm 2003 – 16 tháng 11 năm 2005 |
Số đội | 39 (từ 1 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 134 |
Số bàn thắng | 400 (2,99 bàn/trận) |
Số khán giả | 2.936.849 (21.917 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() |
← 2002 2010 → |
Vòng loại châu Á (AFC) |
---|
|
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Á được tổ chức nhằm chọn ra những đội tuyển quốc gia ưu tú là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 diễn ra tại Đức.
44 đội tuyển là thành viên của AFC và FIFA đều đủ điều kiện tham dự Vòng loại. Campuchia, Philippines, Bhutan và Brunei không tham gia vòng loại; Myanmar bị cấm tham dự vòng loại. Do đó, có tổng cộng 39 đội tham gia để tranh 4,5 suất dự World Cup 2006.
Thể thức
Vòng loại được tổ chức với 4 vòng như sau:
- Vòng 1: 14 đội xếp cuối cùng theo Bảng xếp hạng FIFA được bốc thăm chia cặp với nhau, mỗi cặp thi đấu 2 trận theo thể thức sân nhà – sân khách. 7 đội chiến thắng và 25 đội còn lại (tổng cộng 32 đội) giành quyền vào vòng 2.
- Vòng 2: 32 đội được chia thành 8 bảng với mỗi bảng 4 đội. Các đội trong mỗi bảng sẽ thi đấu với nhau 2 trận sân nhà – sân khách. 8 đội đứng đầu mỗi bảng giành quyền vào vòng 3.
- Vòng 3: 8 đội được chia thành hai bảng với mỗi bảng 4 đội thi đấu theo thể thức sân nhà – sân khách. Hai đội đứng đầu mỗi bảng (tổng cộng 4 đội) giành quyền tham dự FIFA World Cup 2006. Hai đội đứng thứ ba ở mỗi bảng sẽ giành quyền vào vòng 4 (play-off AFC).
- Vòng 4: Hai đội đá với nhau hai lượt trận trên sân nhà và sân khách để chọn ra một đội đá play-off với khu vực CONCACAF ở loạt trận play-off liên lục địa. Đội chiến thắng ở loạt trận play-off liên lục địa sẽ giành vé dự FIFA World Cup 2006.
Vòng 1
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Turkmenistan ![]() | 13–0 | ![]() | 11–0 | 2–0 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 6–1 | ![]() | 3–0 | 3–1 |
Bangladesh ![]() | 0–4 | ![]() | 0–2 | 0–2 |
Lào ![]() | 0–3 | ![]() | 0–0 | 0–3 |
Pakistan ![]() | 0–6 | ![]() | 0–2 | 0–4 |
Mông Cổ ![]() | 0–13 | ![]() | 0–1 | 0–12 |
Trận đấu giữa Guam và Nepal đã được lên lịch thi đấu, sau đó Nepal đã rút lui nên Guam được vào vòng 2 nhưng sau đó Guam cũng rút lui.
Do đó, FIFA quyết định bầu ra một "đội thua cuộc may mắn" để chọn ra đội xuất sắc nhất trong số các đội thua cuộc đi tiếp vào vòng 2.
Những đội thua cuộc được xếp hạng dựa trên: a) điểm số; b) hiệu số bàn thắng bại; c) số bàn thắng ghi được.
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 | 1 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 | 0 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 0 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | −6 | 0 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | −13 | 0 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | −13 | 0 |
Lào là đội bước tiếp vào vòng 2.
Vòng 2
Ở vòng này, 25 đội được vào thẳng cùng với 7 đội thắng vòng 1 được bốc thăm vào 8 bảng với mỗi bảng 4 đội. Các đội chơi các trận sân nhà và sân khách với các đội còn lại trong bảng của họ. 8 đội đứng đầu ở 8 bảng đấu giành quyền vào vòng 3.
Bảng 1
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 4 | +18 | 15 | — | 0–1 | 3–1 | 7–0 | |
![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | +4 | 12 | 0–2 | — | 1–0 | 5–0 | |
![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 8 | +8 | 9 | 2–3 | 2–0 | — | 5–0 | |
![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 33 | −30 | 0 | 0–7 | 2–3 | 1–6 | — |
Bảng 2
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | +13 | 16 | — | 1–1 | 3–0 | 6–1 | |
![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 7 | +10 | 11 | 1–2 | — | 4–1 | 6–1 | |
![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 | 0–3 | 1–1 | — | 8–0 | |
![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 26 | −23 | 0 | 0–1 | 1–4 | 0–1 | — |
Bảng 3
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 18 | — | 1–0 | 7–0 | 1–0 | |
![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 3 | +11 | 10 | 0–1 | — | 0–0 | 7–0 | |
![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 18 | −16 | 4 | 0–4 | 1–5 | — | 1–0 | |
![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | −10 | 3 | 1–2 | 0–2 | 2–0 | — |
Bảng 4
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 | +13 | 15 | — | 1–0 | 4–0 | 6–1 | |
![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 1 | +13 | 15 | 1–0 | — | 7–0 | 4–0 | |
![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | −10 | 6 | 0–2 | 0–1 | — | 2–0 | |
![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 18 | −16 | 0 | 0–2 | 0–1 | 1–3 | — |
Bảng 5
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | +6 | 11 | — | 0–0 | 4–1 | 2–1 | |
![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | 1–0 | — | 1–0 | 3–0 | |
![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | −1 | 7 | 1–4 | 3–0 | — | 1–1 | |
![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | −5 | 5 | 1–1 | 3–1 | 0–3 | — |
Bảng 6
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | +11 | 14 | — | 2–1 | 4–0 | 5–0 | |
![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | 2–2 | — | 2–1 | 0–1 | |
![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | −4 | 7 | 0–0 | 0–1 | — | 2–1 | |
![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | −7 | 4 | 1–2 | 1–1 | 1–2 | — |
Bảng 7
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | +7 | 14 | — | 2–0 | 2–0 | 2–0 | |
![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | +6 | 11 | 1–1 | — | 0–0 | 3–0 | |
![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | −4 | 4 | 1–2 | 0–2 | — | 4–0 | |
![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | −9 | 4 | 0–0 | 2–5 | 3–0 | — |
Bảng 8
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | +13 | 18 | — | 3–0 | 3–0 | 3–0 | |
![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | −2 | 7 | 0–1 | — | 3–1 | 2–0 | |
![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | −4 | 7 | 1–3 | 3–1 | — | 1–0 | |
![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | −7 | 2 | 0–1 | 2–2 | 2–2 | — |
Vòng 3
Ở vòng này, 8 đội được chia thành hai bảng với mỗi bảng 4 đội. Mỗi đội thi đấu với các đội còn lại trong bảng của mình hai lượt trận sân nhà – sân khách để chọn ra 4 đội đứng đầu ở hai bảng (2 đội/bảng) giành quyền dự FIFA World Cup 2006. Trong khi đó, hai đội xếp thứ ba (ở hai bảng) tham gia trận play-off (AFC) để xác định một đội sẽ tranh suất play-off AFC – CONCACAF.
Bảng 1
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | +9 | 14 | — | 2–0 | 3–0 | 3–0 | |
![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | +4 | 10 | 0–1 | — | 2–1 | 2–0 | |
![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | −4 | 5 | 1–1 | 1–1 | — | 4–0 | |
![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | −9 | 4 | 0–0 | 0–4 | 2–1 | — |
- Ả Rập Saudi và Hàn Quốc giành quyền dự FIFA World Cup 2006.
- Uzbekistan tham dự vòng play-off AFC.
Bảng 2
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 15 | — | 2–1 | 1–0 | 2–1 | |
![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | +4 | 13 | 2–1 | — | 1–0 | 1–0 | |
![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | −3 | 4 | 0–1 | 0–0 | — | 2–3 | |
![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | −6 | 3 | 0–2 | 0–2 | 1–2 | — |
- Nhật Bản và Iran giành quyền dự FIFA World Cup 2006.
- Bahrain tham dự vòng play-off AFC.
Vòng 4 (play-off AFC)
Hai đội đứng thứ ba ở vòng loại 3 sẽ thi đấu với nhau để xác định một suất tham dự vòng play-off liên lục địa. Trận lượt đi ban đầu được diễn ra vào ngày 3 tháng 9 năm 2005 nhưng trận đấu đã được FIFA yêu cầu đá lại sau một sai lầm của trọng tài. Khi Uzbekistan dẫn trước 1–0, họ được hưởng một quả phạt đền nhưng trọng tài không công nhận bàn thắng và cho Bahrain một quả phạt gián tiếp vì phạm lỗi[1][2].
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Uzbekistan ![]() | 1–1 (a) | ![]() | 1–1 | 0–0 |
Bahrain giành quyền tham dự vòng play-off liên lục địa nhờ luật bàn thắng sân khách.
Vòng play-off liên lục địa
Đội chiến thắng vòng play-off AFC (Bahrain) sẽ tham dự vòng này và gặp đại diện đến từ CONCACAF (Trinidad và Tobago). Hai đội sẽ đấu hai trận (sân nhà – sân khách). Đội chiến thắng chung cuộc sẽ giành quyền tham dự FIFA World Cup 2006.
Các đội giành quyền tham dự FIFA World Cup 2006
Đội | Tư cách | Ngày vượt qua vòng loại | Số lần tham dự FIFA World Cup trước đây1 |
---|---|---|---|
![]() | Đứng đầu bảng 1 (Vòng 3) | 8 tháng 6 năm 2005 | 3 (1994, 1998, 2002) |
![]() | Đứng đầu bảng 2 (Vòng 3) | 8 tháng 6 năm 2005 | 2 (1998, 2002) |
![]() | Đứng nhì bảng 1 (Vòng 3) | 8 tháng 6 năm 2005 | 6 (1954, 1986, 1990, 1994, 1998, 2002) |
![]() | Đứng nhì bảng 2 (Vòng 3) | 8 tháng 6 năm 2005 | 2 (1978, 1998) |
- 1 In đậm là năm đội đó vô địch. In nghiêng là năm quốc gia đó làm chủ nhà.
Danh sách
Có tổng cộng 401 bàn thắng/136 trận đấu (kể cả 1 bàn thắng ở hai lượt trận play-off liên lục địa), trung bình có 2,95 bàn thắng/trận đấu.
- 9 bàn thắng
Ali Daei
- 6 bàn thắng
A'ala Hubail
Lee Dong-gook
Ali Ashfaq
Begençmuhammet Kulyýew
- 5 bàn thắng
Husain Ali
Ilham Jaya Kesuma
Bashar Abdullah
Maksim Shatskikh
- 4 bàn thắng
Vahid Hashemian
Hong Yong-jo
Bader Al-Mutawa
Badar Al-Maimani
Yasser Al-Qahtani
Alexander Geynrikh
- 3 bàn thắng
Talal Yousef
Hao Haidong
Li Jinyu
Huang Wei-yi
Javad Nekounam
Razzaq Farhan
Qusay Munir
Takashi Fukunishi
Mitsuo Ogasawara
Takayuki Suzuki
Badran Al Shagran
Roda Antar
Ali Nasseredine
Sergey Chikishev
Ibrahim Fazeel
Ahmed Thoriq
Roberto Kettlun
Saad Al-Harthi
Sami Al-Jaber
Ibrahim Sowed
Rejepmyrat Agabaýew
Guwançmuhammet Öwekow
Mohamed Omer
Server Djeparov
Mirjalol Qosimov
Anvarjon Soliev
Phan Văn Tài Em
- 2 bàn thắng
Li Xiaopeng
Shao Jiayi
Chen Jui-te
Chu Siu Kei
P. Renedy Singh
Arash Borhani
Reza Enayati
Mehdi Mahdavikia
Alireza Vahedi Nikbakht
Ebrahim Taghipour
Salih Sadir
Ahmad Mnajed
Tatsuhiko Kubo
Yuji Nakazawa
Masashi Oguro
An Yong-hak
Kim Yong-su
Kim Do-heon
Lee Young-pyo
Park Chu-young
Mesaed Al Enezi
Faraj Laheeb
Evgeny Boldygin
Mohamed Nizam
Ahmed Mubarak
Mohamed Al Hinai
Amad Ali
Khalifa Ayil Al-Naufli
Taysir Amer
Safwan Habaib
Sayed Ali Bechir
Mubarak Fazli
Waleed Hamzah
Waleed Jassem
Talal Al-Meshal
Mohammad Al-Shalhoub
Mohammed Noor
Indra Sahdan Daud
Raja Rafe
Yousef Shekh Eleshra
Pirmurod Burkhanov
Numonjon Hakimov
Akmal Kholmatov
Yusuf Rabiev
Kiatisuk Senamuang
Nazar Bayramov
Wladimir Baýramow
Leonid Koshelev
Ali Al Nono
- 1 bàn thắng
Duaij Naser Abdulla
Mohamed Hubail
Mohamed Husain
Salman Isa
Sayed Mahfoodh
Li Weifeng
Sun Jihai
Xu Yunlong
Yu Genwei
Chang Wu-yeh
Chiang Shih-lu
Chuang Yao-tsung
Kwok Yue Hung
Ng Wai Chiu
Wong Chun Yue
Elie Aiboy
Ismed Sofyan
Budi Sudarsono
Mohammad Nosrati
Rahman Rezaei
Nashat Akram
Ahmad Salah Alwan
Saad Attiya
Hussam Fawzi
Younis Mahmoud
Emad Mohammed
Jassim Swadi
Toshiya Fujita
Akira Kaji
Tsuneyasu Miyamoto
Shunsuke Nakamura
Shinji Ono
Naohiro Takahara
Keiji Tamada
Atsushi Yanagisawa
Abdelhadi Al Maharmeh
Haitham Al Shboul
Hatem Aqel
Moayad Mansour
Awad Ragheb
Mustafa Shehdeh
Mahmoud Shelbaieh
An Chol-hyok
Choe Chol-man
Kim Chol-ho
Nam Song-chol
Ri Han-jae
Ri Hyok-chol
Pak Song-gwan
Sin Yong-nam
Ahn Jung-hwan
Cha Du-ri
Cho Byung-kuk
Choi Jin-cheul
Lee Chun-soo
Park Ji-sung
Abdul Al Dawood
Fahad Al Hamad
Hamad Al Harbi
Waleed Jumah
Nawaf Humaidan
Husain Seraj
Vyacheslav Amin
Valeri Berezovsky
Vladimir Chertkov
Azamat Ishenbaev
Emil Kenjisariev
Andrey Krasnov
Phutthadavong Chanthalome
Visay Phaphouvanin
Sengphet Thongphachan
Faysal Antar
Mahmoud Chahoud
Khaled Hamieh
Haitham Zein
Fu Weng Lei
Rosdi Talib
Mohd Amri Yahyah
Assad Ghani
Mohamed Nazeeh
Ali Umar
Ahmed Al Mukhaini
Yousef Shaaban
Francisco Atura
Ziyad Al-Kord
Ahmed Keshkesh
Imad Zatara
Meshal Abdullah
Mohamed Salem Al Hamad
Nayef Al Khater
Saad Al-Shammari
Bilal Mohammed
Nasser Kamil Mubarak
Wesam Rizik
Sami Al-Anbar
Talal Al-Meshal
Fahad Fallata
Saud Kariri
Omar Sulaimani
Khairul Mohd
Channa Ediri
Mohamed Hameed
Kasun Jayasuriya
Dudley Steinwall
Chandradasa Karunaratne
Rathnayake Mudyanselage
Isuru Perera
Jehad Al-Hussain
Mohamad Yehya Al Rashed
Meaataz Kailouni
Sukhrob Hamidov
Sarayoot Chaikamdee
Therdsak Chaiman
Jiensathawong Jakapong
Anon Nanok
Niweat Siriwong
Sutee Suksomkit
Nirut Surasiang
Dovlet Bayramov
Omar Berdiýew
Gurbangeldi Durdiyev
Artem Nazarov
Didargylyç Urazow
Rashid Abdulrahman
Saleh Obaid
Mohamed Rashid
Bakhtiyor Ashurmatov
Marat Bikmaev
Vladimir Shishelov
Nguyễn Minh Hai
Phạm Văn Quyến
Radwan Abduljabar
Akram Al Selwi
Saleh Al-Shehri
Fathi Jaber
- 1 bàn phản lưới nhà
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Á tại RSSSF.com