Warendorf (huyện)

Warendorf

Bản đồ của Nordrhein-Westfalen với huyện Warendorf
Bang Nordrhein-Westfalen
Vùng hành chính Münster
Thủ phủ Warendorf
Diện tích 1.317,017 km²
Dân số 281.329 (2001)
Mật độ 214 /km²
Mã biển số xe WAF
Trang mạng http://www.kreis-warendorf.de

Warendorf là một huyện ở phía bắc của North Rhine-Westphalia, Đức. Các huyện giáp ranh là Steinfurt, Osnabrück (huyện), Gütersloh, Soest, thành phố không thuộc huyện Hamm, Coesfeld và thành phố không thuộc huyệnMünster.

Lịch sử

Trong thời kỳ Trung cổ, vùng này thuộc Prince-Bishopric of Münster. Khi vùng này trở thành lãnh thổ của tỉnh thuộc Phổ Westfalen, năm 1816, chính quyền mới đã lập các huyện Warendorf và Beckum. Năm 1975, hai huyện được sáp nhập để tạo huyện Warendorf như ngày nay.

Địa lý

Huyện nằm ở phía đông thành phố Münster. Sông Ems chảy qua huyện theo hướng đông-tây. Sông Lippe tạo thành ranh giới phía nam của huyện.

Thị xã và đô thị

Thị xã Đô thị
  1. Ahlen
  2. Beckum
  3. Drensteinfurt
  4. Ennigerloh
  5. Oelde
  6. Sassenberg
  7. Sendenhorst
  8. Telgte
  9. Warendorf
  1. Beelen
  2. Everswinkel
  3. Ostbevern
  4. Wadersloh

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Trang mạng chính thức (tiếng Đức)
  • x
  • t
  • s
Đơn vị hành chính của bang Nordrhein-Westfalen, Đức
Vùng
Arnsberg • Detmold • Düsseldorf • Köln • Münster
Thành phố
Aachen • Bielefeld • Bochum • BonnBottropDortmundDuisburgDüsseldorfEssenGelsenkirchenHagenHamm • Herne • KölnKrefeldLeverkusenMönchengladbachMülheimMünsterOberhausenRemscheidSolingenWuppertal
Huyện
Aachen • Borken • Coesfeld • Düren • Ennepe-Ruhr • Euskirchen • Gütersloh • Heinsberg • Herford • Hochsauerland • Höxter • Kleve (Cleves) • Lippe • Märkischer • Mettmann • Minden-LübbeckeOberbergischer • Olpe • Paderborn • Recklinghausen • Rheinisch-BergischerRhein-ErftRhein-Kreis NeussRhein-Sieg • Siegen-Wittgenstein • Soest • Steinfurt • Unna • Viersen • Warendorf • Wesel


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s