Yamashita Tatsuya

Yamashita Tatsuya
山下 達也
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Yamashita Tatsuya
Ngày sinh 7 tháng 11, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Akashi, Hyōgo, Nhật Bản
Chiều cao 1,82 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Cerezo Osaka
Số áo 23
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2003–2005 Trường Trung học Kĩ thuật Mikage
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006–2010 Cerezo Osaka 17 (0)
2011 Consadole Sapporo 37 (0)
2012– Cerezo Osaka 185 (9)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Yamashita Tatsuya (山下 達也, Yamashita Tatsuya?, sinh ngày 7 tháng 11 năm 1987 ở Hyōgo) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Cerezo Osaka.[1]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Châu Á Tổng cộng
2011 Cerezo Osaka J1 League 0 0 0 0 0 0 0 0
2007 J2 League 7 0 0 0 7 0
2008 8 0 1 0 9 0
2009 1 0 0 0 1 0
2010 J1 League 1 0 0 0 0 0 1 0
2011 Consadole Sapporo J2 League 37 0 0 0 37 0
2012 Cerezo Osaka J1 League 9 0 4 0 0 0 13 0
2013 26 3 3 1 6 0 35 4
2014 33 1 4 0 2 0 8 2 12 3
2015 J2 League 42 2 1 0 43 2
2016 39 1 2 0 41 1
2017 J1 League 26 2 1 0 2 0 29 2
Tổng cộng sự nghiệp 239 9 16 1 10 0 8 2 273 12

Tham khảo

  1. ^ “Stats Centre: Yamashita Tatsuya Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2010.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 26 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 167 out of 289)

Liên kết ngoài

  • Profile at Cerezo Osaka Lưu trữ 2018-06-15 tại Wayback Machine
  • Yamashita Tatsuya tại J.League (tiếng Nhật)
  • x
  • t
  • s
Cerezo Osaka – đội hình hiện tại