Yayaya là bái hát của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc, T-ara. Tại Hàn Quốc, bài hát nằm trong mini-album đầu tiên Temptastic, bài hát cũng đã được quảng bá cùng với Why Are You Being Like This. Bài hát được phát hành dưới dạng kỹ thuật số cùng với album vào ngày 01 tháng 12 năm 2010 và sau đó phát hành dưới dạng vật lý vào ngày 03 tháng 12, bị chậm lại 2 ngày do Trận pháo kích Yeonpyeong trong tháng 11. Bài hát đã giành được chiến thắng trên chương trình M! Countdown vào ngày 12 tháng 12 năm 2010. Bài hát được phát hành tại Nhật Bản vào ngày 30 tháng 11 năm 2011 như là đĩa đơn thứ hai của nhóm tại thị trường này.
Lịch sử
Ngày 15 tháng 11, năm 2010, Core Contents Media thông báo rằng T-ara sẽ trở lại với mini-album đầu tiên mang tên Temptastic. Hai bài hát đã được chọn để quảng bá album, "Yayaya" và "Why Are You Being Like This?". Album đầy đủ đã được phát hành kỹ thuật số vào ngày 01 tháng 12, cùng với các video âm nhạc của "Yayaya".
Phiên bản tiếng Nhật
Việc chọn "Yayaya" là đĩa đơn tiếng Nhật thứ hai của T-ara đã được công bố vào ngày 04 tháng 10 năm 2011. Đĩa đơn được phát hành dưới ba dạng, hai bản giới hạn và một phiên bản thường. Một phiên bản Hàn Quốc của "Roly Poly" được kết hợp cùng bài hát với mặt b.
Danh sách ca khúc
Đĩa đơn tiếng Nhật:[1] |
---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Thời lượng |
---|
1. | "yayaya" (bản tiếng Nhật) | E-Tribe | 3:28 |
---|
2. | "Roly-Poly" (bản tiếng Hàn) | Shinsadong Tiger, Choi Gyu Sung | 3:36 |
---|
3. | "yayaya" (Inst.) | | 3:28 |
---|
4. | "Roly-Poly" (Inst.) | | 3:34 |
---|
Tổng thời lượng: | 14:05 |
---|
Version A DVD: |
---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
---|
1. | "yayaya (Japan original Ver.)" | |
---|
Version B DVD: |
---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
---|
1. | "yayaya (Dance feature Ver.)" | |
---|
Xếp hạng
Hàn Quốc
Nhật Bản
Xếp hạng Oricon
Phát hành | Xếp hạng Oricon | Cao nhất | Bắt đầu bán | Tổng cộng |
30 tháng 11 năm 2011 | Xếp hạng hàng ngày | 4 | 31,801 | 46,976+ |
Xếp hạng hàng tuần | 7 |
Xếp hạng hàng tháng | 21 |
Xếp hạng khác
Xếp hạng | Cao nhất |
Billboard Japan Hot 100 | 6 |
RIAJ Digital Track Chart weekly top 100[3] | 33 |
Chú thích
- ^ (tiếng Nhật) “T-ara Official Japanese Website”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2011.
- ^ “Gaon Search - T-ara” (bằng tiếng Triều Tiên). Gaon. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “RIAJ Digital Track Chart: Chart issue ngày 6 tháng 12 năm 2011” (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2011.
|
---|
|
Nhóm nhỏ | |
---|
Album phòng thu | |
---|
Đĩa mở rộng/Mini-album | |
---|
Album tuyển tập | - T-ara's Best of Best 2009-2012: Korean ver.
- T-ara Single Complete Best Album "Queen of Pops"
|
---|
Album phối lại | - T-ara's Free Time in Paris and Swiss
- EDM Club Sugar Free Edition
|
---|
Chuyến lưu diễn | - T-ara X'mas Premium Live
- T-ara Japan Tour 2012: Jewelry Box
- T-ara Japan Tour 2013: Treasure Box
- T-ara Great China Tour
|
---|
Chương trình truyền hình | |
---|
|