Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1936 - Đôi nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1936 - Đôi nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1936
Vô địchÚc Adrian Quist
Úc Don Turnbull
Á quânÚc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
Tỷ số chung cuộc6–8, 6–2, 6–1, 3–6, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt15[a]
Số hạt giống4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1935 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc · 1937 →

Adrian Quist và Don Turnbull đánh bại đương kim vô địch Jack Crawford và Vivian McGrath 6–8, 6–2, 6–1, 3–6, 6–2, để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1936.[1][2][3][4][5][6]

Hạt giống

  1. Úc Jack Crawford / Úc Vivian McGrath (Chung kết)
  2. Úc Adrian Quist / Úc Don Turnbull (Vô địch)
  3. Úc Harry Hopman / Úc Len Schwartz (Bán kết)
  4. Úc John Bromwich / Úc Arthur Huxley (Tứ kết)

Kết quả

Từ viết tắt


Kết quả

Vòng một Tứ kết Bán kết Chung kết
1 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 6 6
Úc Alfred Chave
Úc John Grinstead
2 4 3 1 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 6 6
Úc Les Hancock
Úc Gar Moon
6 6 6 Úc Les Hancock
Úc Gar Moon
4 2 3
Úc Stan Gifford
Úc Roy Harrison
2 2 2 1 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 7 5 6
Úc William F. Stephen
Úc Norman Wasley
11 5 3 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
4 5 7 2
Úc Jim Black[b]
Úc Ron Hone
9 7 r[c] Úc William F. Stephen
Úc Norman Wasley
1 4 7 5
3 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
6 6 6 3 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
6 6 5 7
Úc Ted Anstee
Úc Ken Marschner
1 1 1 1 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
8 2 1 6 2
4 Úc John Bromwich
Úc Arthur Huxley
6 8 6 2 Úc Adrian Quist
Úc Don Turnbull
6 6 6 3 6
Úc Cliff Harvey
Úc Rupert Shepherd
4 6 3 4 Úc John Bromwich
Úc Arthur Huxley
4 3 2
Úc Gar Hone
Úc Abel Kay
6 7 6 Úc Gar Hone
Úc Abel Kay
6 6 6
Úc Frank Walsh
Úc Tom Warhurst
1 5 4 Úc Gar Hone
Úc Abel Kay
4 4 4
Úc Jim Gilchrist
Úc Henry Lindo
5 6 6 6 7 2 Úc Adrian Quist
Úc Don Turnbull
6 6 6
Úc Lionel Brodie
Úc Ian Carson
7 3 8 3 5 Úc Jim Gilchrist
Úc Henry Lindo
4 2 5
2 Úc Adrian Quist
Úc Don Turnbull
2 Úc Adrian Quist
Úc Don Turnbull
6 6 7
Úc Les Hamilton
Úc G. A. McPherson
[d]

Ghi chú

  1. ^ Ban đầu có 16 cặp.
  2. ^ Initial pairing was Ron Hone with Neil Ennis.
  3. ^ Some sources[7] give other result: 11–9, 7–5, forfeit.
  4. ^ This is pairing according to initial draw. Apparently this match was never played - probable withdrawal.

Tham khảo

  1. ^ “Tennis Titles in S. Australia”. Sunday Mail (Brisbane) (300). Queensland, Australia. 19 tháng 1 năm 1936. tr. 16 – qua National Library of Australia.
  2. ^ “Lawn Tennis”. The West Australian (Vol. 52., No. 15, 468). Western Australia, Australia. 21 tháng 1 năm 1936. tr. 7 – qua National Library of Australia.
  3. ^ “Queenslander Defeats Schwartz”. The Argus (Melbourne) (27, 902). Victoria, Australia. 23 tháng 1 năm 1936. tr. 15 – qua National Library of Australia.
  4. ^ “Hard Hitting In Women's Matches”. The Advertiser (Adelaide) (Vol. LXXVIII.-No. 24, 116). South Australia, Australia. 24 tháng 1 năm 1936. tr. 8 – qua National Library of Australia.
  5. ^ “Quist Superb”. The Mercury (Hobart) (Vol. CXLIV.-No. 20, 358). Tasmania, Australia. 25 tháng 1 năm 1936. tr. 19 – qua National Library of Australia.
  6. ^ “Quist Wins Singles After Thrilling Match”. The Advertiser (Adelaide) (Vol. LXXVIII.-No. 24, 119). South Australia, Australia. 28 tháng 1 năm 1936. tr. 10 – qua National Library of Australia.
  7. ^ “Exciting Matches In Mixed Doubles”. The Advertiser (Adelaide) (Vol. LXXVIII.-No. 24, 113). South Australia, Australia. 21 tháng 1 năm 1936. tr. 10 – qua National Library of Australia.

Liên kết ngoài

[1] Source for seedings và the draw

Tiền nhiệm:
1935 U.S. National Championships – Đôi nam
Grand Slam Đôi nam Kế nhiệm:
1936 French Championships – Đôi nam
  • x
  • t
  • s
Mùa giải đôi nam Giải quần vợt Úc Mở rộng
Tiền Kỉ nguyên Mở
  • 1905
  • 1906
  • 1907
  • 1908
  • 1909
  • 1910
  • 1911
  • 1912
  • 1913
  • 1914
  • 1915
  • 1916–1918 (WWI)
  • 1919
  • 1920
  • 1921
  • 1922
  • 1923
  • 1924
  • 1925
  • 1926
  • 1927
  • 1928
  • 1929
  • 1930
  • 1931
  • 1932
  • 1933
  • 1934
  • 1935
  • 1936
  • 1937
  • 1938
  • 1939
  • 1940
  • 1941–1945 (WWII)
  • 1946
  • 1947
  • 1948
  • 1949
  • 1950
  • 1951
  • 1952
  • 1953
  • 1954
  • 1955
  • 1956
  • 1957
  • 1958
  • 1959
  • 1960
  • 1961
  • 1962
  • 1963
  • 1964
  • 1965
  • 1966
  • 1967
  • 1968
Kỉ nguyên Mở