Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1940 - Đôi nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1940 - Đôi nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1940
Vô địchÚc John Bromwich
Úc Adrian Quist
Á quânÚc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
Tỷ số chung cuộc6–3, 7–5, 6–1
Chi tiết
Số tay vợt16
Số hạt giống4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1939 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc · 1946 →

John Bromwich và Adrian Quist, đương kim vô địch 2 lần ở nội dung này, đã bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại Jack Crawford và Vivian McGrath 6–3, 7–5, 6–1, để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1940.[1][2][3][4][5][6][7]

Tham gia nội dung này là cơ hội duy nhát của Len Schwartz và Lionel Brodie, tay vợt xếp thứ 7 và 8 trên bảng xếp hạng quốc gia,[8] để thi đấu ở giải năm nay, khi suất đánh đơn của họ không được Hội đồng Liên đoàn Quần vợt Úc chấp nhận.[9]

Hạt giống

  1. Úc John Bromwich / Úc Adrian Quist (Vô địch)
  2. Úc Jack Crawford / Úc Vivian McGrath (Chung kết)
  3. Úc Harry Hopman / Úc Len Schwartz (Bán kết)
  4. Úc Colin Long / Úc Don Turnbull (Bán kết)

Kết quả

Từ viết tắt


Vòng một Tứ kết Bán kết Chung kết
1 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
6 6 6
Úc Jack Cummings
Úc Evan Henry
4 0 3 1 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
6 6 7
Úc Frank Bennett
Úc Arthur Huxley
6 8 6 Úc Frank Bennett
Úc Arthur Huxley
1 2 5
Úc George Holland
Úc Roy Harrison
1 6 4 1 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
6 6 6
4 Úc Colin Long
Úc Don Turnbull
6 7 6 4 Úc Colin Long
Úc Don Turnbull
4 3 3
Úc Bert Felan
Úc Harold Whillans
4 5 4 4 Úc Colin Long
Úc Don Turnbull
4 6 3 6 6
Úc Jack Harper
Úc Dinny Pails
6 6 6 Úc Jack Harper
Úc Dinny Pails
6 2 6 3 2
Úc George Kendall
Úc Henry Lindo
1 4 4 1 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
6 7 6
3 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
3 6 6 6 2 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
3 5 1
Úc Les Hancock
Úc Arthur Liddle
6 4 2 1 3 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
4 6 6 6
Úc Jim Gilchrist
Úc Bill Sidwell
6 6 6 Úc Jim Gilchrist
Úc Bill Sidwell
6 3 4 4
Úc Max Bonner
Úc Max McDermott
4 2 1 3 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
4 4 6
2 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 6 8 2 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 6 8
Úc Aub Brogan
Úc Roger Woodland
1 0 6 2 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
7 6 6
Úc Dave Thompson
Úc Neil Turvey
6 6 6 Úc Dave Thompson
Úc Neil Turvey
5 3 2
Úc Lionel Brodie
Úc Max Newcombe
2 3 4

Tham khảo

  1. ^ “Lawn Tennis”. The West Australian (Vol. 56., No. 16, 709). Western Australia, Australia. 22 tháng 1 năm 1940. tr. 15 – qua National Library of Australia.
  2. ^ “Lawn Tennis”. The West Australian (Vol. 56., No. 16, 710). Western Australia, Australia. 23 tháng 1 năm 1940. tr. 13 – qua National Library of Australia.
  3. ^ “Crawford và McGrath”. The Sydney Morning Herald (31, 846). New South Wales, Australia. 24 tháng 1 năm 1940. tr. 19 – qua National Library of Australia.
  4. ^ “Bromwich và Quist”. The Sydney Morning Herald (31, 847). New South Wales, Australia. 25 tháng 1 năm 1940. tr. 15 – qua National Library of Australia.
  5. ^ “Tennis Title”. The Sydney Morning Herald (31, 848). New South Wales, Australia. 26 tháng 1 năm 1940. tr. 15 – qua National Library of Australia.
  6. ^ “Tennis Final”. The Sydney Morning Herald (31, 849). New South Wales, Australia. 27 tháng 1 năm 1940. tr. 21 – qua National Library of Australia.
  7. ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald (31, 850). New South Wales, Australia. 29 tháng 1 năm 1940. tr. 13 – qua National Library of Australia.
  8. ^ “Tennis Stir”. The Sydney Morning Herald (31, 833). New South Wales, Australia. 9 tháng 1 năm 1940. tr. 13 – qua National Library of Australia.
  9. ^ “Late Entries Not Accepted”. Newcastle Morning Herald và Miners' Advocate (19, 740). New South Wales, Australia. 16 tháng 1 năm 1940. tr. 11 – qua National Library of Australia.

Liên kết ngoài

[1] Source for seedings và the draw

Tiền nhiệm:
1939 U.S. National Championships – Đôi nam
Grand Slam Đôi nam Kế nhiệm:
1940 U.S. National Championships – Đôi nam
  • x
  • t
  • s
Mùa giải đôi nam Giải quần vợt Úc Mở rộng
Tiền Kỉ nguyên Mở
  • 1905
  • 1906
  • 1907
  • 1908
  • 1909
  • 1910
  • 1911
  • 1912
  • 1913
  • 1914
  • 1915
  • 1916–1918 (WWI)
  • 1919
  • 1920
  • 1921
  • 1922
  • 1923
  • 1924
  • 1925
  • 1926
  • 1927
  • 1928
  • 1929
  • 1930
  • 1931
  • 1932
  • 1933
  • 1934
  • 1935
  • 1936
  • 1937
  • 1938
  • 1939
  • 1940
  • 1941–1945 (WWII)
  • 1946
  • 1947
  • 1948
  • 1949
  • 1950
  • 1951
  • 1952
  • 1953
  • 1954
  • 1955
  • 1956
  • 1957
  • 1958
  • 1959
  • 1960
  • 1961
  • 1962
  • 1963
  • 1964
  • 1965
  • 1966
  • 1967
  • 1968
Kỉ nguyên Mở