Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1938 - Đôi nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1938 - Đôi nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1938
Vô địchÚc John Bromwich
Úc Adrian Quist
Á quânĐức Gottfried von Cramm
Đức Henner Henkel
Tỷ số chung cuộc7–5, 6–4, 6–0
Chi tiết
Số tay vợt16
Số hạt giống4
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1937 · Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc · 1939 →

Hạt giống số 3 John Bromwich và Adrian Quist đánh bại Gottfried von Cramm và Henner Henkel 7–5, 6–4, 6–0 trong trận chung kết, để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1938.[1][2][3][4][5][6][7][8]

Chức vô địch này khởi đầu cho chuỗi kỉ lục tám danh hiệu Đôi nam Úc liên tiếp của cặp đôi chỉ mới thành lập không lâu theo yêu cầu của Hiệp hội Quần vợt Úc .[9]

Hạt giống

  1. Hoa Kỳ Don Budge / Hoa Kỳ Gene Mako (Bán kết)
  2. Đức Gottfried von Cramm / Đức Henner Henkel (Chung kết)
  3. Úc John Bromwich / Úc Adrian Quist (Vô địch)
  4. Úc Jack Crawford / Úc Vivian McGrath (Bán kết)

Kết quả

Từ viết tắt

Kết quả

Vòng một Tứ kết Bán kết Chung kết
1 Hoa Kỳ Don Budge
Hoa Kỳ Gene Mako
6 6 6
Úc Dinny Pails
Úc Bill Sidwell
1 2 2 1 Hoa Kỳ Don Budge
Hoa Kỳ Gene Mako
6 6 6
Úc Arthur Huxley
Úc Don Turnbull
6 6 6 Úc Arthur Huxley
Úc Don Turnbull
2 4 4
Úc George Holland
Đức Heinrich Kleinschroth
3 3 3 1 Hoa Kỳ Don Budge
Hoa Kỳ Gene Mako
6 6 3 4 1
3 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
6 6 7 3 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
3 4 6 6 6
Úc Lionel Brodie
Úc Tom Warhurst
3 3 5 3 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
6 6 8
Úc Gar Hone
Úc Max Newcombe
6 7 6 Úc Gar Hone
Úc Max Newcombe
2 4 6
Úc Gar Moon
Úc Harold Whillans
2 5 4 3 Úc John Bromwich
Úc Adrian Quist
7 6 6
4 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 6 4 6 2 Đức Gottfried von Cramm
Đức Henner Henkel
5 4 0
Úc William F. Stephen
Úc Norman Wasley
3 3 6 2 4 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
6 6 6
Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
6 3 6 6 6 Úc Harry Hopman
Úc Len Schwartz
1 2 4
Úc Fred Bennett
Úc Jim Gilchrist
1 6 3 8 2 4 Úc Jack Crawford
Úc Vivian McGrath
1 3 6 5
2 Đức Gottfried von Cramm
Đức Henner Henkel
9 4 6 6 2 Đức Gottfried von Cramm
Đức Henner Henkel
6 6 4 7
Úc Les Hancock
Úc Colin Long
7 6 1 4 2 Đức Gottfried von Cramm
Đức Henner Henkel
4 6 1 6 14
Úc Jack Clemenger
Úc Jack Harper
6 6 8 6 Úc Jack Clemenger
Úc Jack Harper
6 3 6 3 12
Úc Max Bonner
Úc Albert Maggs
8 3 6 4

Tham khảo

  1. ^ “Titleholder in Great Tennis Duel”. The News (Adelaide) (Vol. XXX., No. 4, 526). South Australia, Australia. 25 tháng 1 năm 1938. tr. 5 – qua National Library of Australia.
  2. ^ “Championship Tennis”. Barrier Miner (Vol. L., No. 15, 098). New South Wales, Australia. 25 tháng 1 năm 1938. tr. 4 – qua National Library of Australia.
  3. ^ “Tennis”. The Tweed Daily (Vol. XXV., No. 21). New South Wales, Australia. 25 tháng 1 năm 1938. tr. 2 – qua National Library of Australia.
  4. ^ “Two Amazing Matches”. The Tweed Daily (Vol. XXV., No. 23). New South Wales, Australia. 27 tháng 1 năm 1938. tr. 5 – qua National Library of Australia.
  5. ^ “Bromwich và Budge”. The Tweed Daily (Vol. XXV., No. 24). New South Wales, Australia. 28 tháng 1 năm 1938. tr. 2 – qua National Library of Australia.
  6. ^ “Tennis”. The Daily Telegraph (Vol. II, No. 269). New South Wales, Australia. 29 tháng 1 năm 1938. tr. 17 – qua National Library of Australia.
  7. ^ “Quist - Bromwich Triumph”. The Tweed Daily (Vol. XXV., No. 25). New South Wales, Australia. 29 tháng 1 năm 1938. tr. 4 – qua National Library of Australia.
  8. ^ “Bromwich Shares Two Doubles Titles”. The Tweed Daily (Vol. XXV., No. 27). New South Wales, Australia. ngày 1 tháng 2 năm 1938. tr. 7 – qua National Library of Australia.
  9. ^ “Bromwich và Quist Pair”. The Herald (18, 923). Victoria, Australia. 10 tháng 1 năm 1938. tr. 20 – qua National Library of Australia.

Liên kết ngoài

[1] [2] Sources for seedings

  • x
  • t
  • s
Mùa giải đôi nam Giải quần vợt Úc Mở rộng
Tiền Kỉ nguyên Mở
  • 1905
  • 1906
  • 1907
  • 1908
  • 1909
  • 1910
  • 1911
  • 1912
  • 1913
  • 1914
  • 1915
  • 1916–1918 (WWI)
  • 1919
  • 1920
  • 1921
  • 1922
  • 1923
  • 1924
  • 1925
  • 1926
  • 1927
  • 1928
  • 1929
  • 1930
  • 1931
  • 1932
  • 1933
  • 1934
  • 1935
  • 1936
  • 1937
  • 1938
  • 1939
  • 1940
  • 1941–1945 (WWII)
  • 1946
  • 1947
  • 1948
  • 1949
  • 1950
  • 1951
  • 1952
  • 1953
  • 1954
  • 1955
  • 1956
  • 1957
  • 1958
  • 1959
  • 1960
  • 1961
  • 1962
  • 1963
  • 1964
  • 1965
  • 1966
  • 1967
  • 1968
Kỉ nguyên Mở