Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1949–50

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1950.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1949–50 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht R.R.C. Bruxelles
Anderlecht
R.R.C. Bruxelles
Beerschot
Beerschot
Berchem
Berchem
Olympic Charleroi
Olympic Charleroi
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Stade Leuven
Stade Leuven
K. Lyra
K. Lyra
K.R.C. Mechelen
K.R.C. Mechelen
KV Mechelen
KV Mechelen
Tilleur
Tilleur
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1949–50

Giải có sự tham gia của 16 đội, và R.S.C. Anderlecht giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 R.S.C. Anderlecht 30 19 7 4 75 44 45 +31
2 K Berchem Sport 30 17 6 7 68 48 40 +20
3 K.R.C. Mechelen 30 17 4 9 76 53 38 +23
4 K.A.A. Gent 30 15 7 8 55 38 37 +17
5 KV Mechelen 30 14 8 8 67 46 36 +21
6 Royal Antwerp FC 30 14 8 8 68 49 36 +19
7 R.F.C. de Liège 30 13 7 10 74 47 33 +27
8 R.O.C. de Charleroi-Marchienne 30 11 10 9 53 57 32 -4
9 R.R.C. Bruxelles 30 11 8 11 51 61 30 -10
10 Beerschot 30 12 6 12 62 62 30 0
11 R. Charleroi S.C. 30 7 9 14 44 73 23 -29
12 Tilleur FC 30 4 14 12 33 44 22 -11
13 Standard Liège 30 8 6 16 51 69 22 -18
14 Club Brugge K.V. 30 9 4 17 43 60 22 -17
15 K. Lyra 30 7 5 18 51 81 19 -30 Xuống hạng Division I.
16 Stade Louvain 30 4 7 19 46 85 15 -39

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1949–50