Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1970–71

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1970-71.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1970–71 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Racing White Union SG Crossing
Anderlecht
Racing White
Union SG
Crossing
Beerschot
Beerschot
Beveren
Beveren
Diest
Diest
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Waregem
Waregem
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1970–71

Giải có sự tham gia của 16 đội, và Standard Liège giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Standard Liège 30 21 5 4 66 24 47 +42 Tham gia 1971-72 European Cup.
2 Club Brugge K.V. 30 21 4 5 71 32 46 +39 Tham gia 1971-72 UEFA Cup.
3 R.S.C. Anderlecht 30 18 5 7 53 28 41 +25
4 Lierse S.K. 30 17 1 12 45 31 35 +14
5 Racing White 30 12 9 9 35 29 33 +6
6 Beerschot 30 12 9 9 36 32 33 +4 Tham gia 1971-72 European Cup Winners' Cup.
7 K.S.K. Beveren 30 11 8 11 33 33 30 0
8 K. Sint-Truidense V.V. 30 12 7 11 36 39 29 -3
9 K.S.V. Waregem 30 8 11 11 33 35 27 -2
10 Royale Union Saint-Gilloise 30 9 7 14 40 49 25 -9
11 R.F.C. de Liège 30 6 13 11 17 33 25 -16
12 Crossing Club Schaerbeek 30 9 6 15 29 42 24 -13
13 Royal Antwerp FC 30 9 6 15 30 50 24 -20
14 KFC Diest 30 7 10 13 29 37 24 -12
15 R. Charleroi S.C. 30 8 7 15 37 54 23 -17 Xuống hạng Division II.
16 La Gantoise 30 4 6 20 23 65 14 -42

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1970–71