Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1968–69

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1968-69.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1968–69 trên bản đồ Bỉ
Anderlecht Racing White Union SG Daring Club
Anderlecht
Racing White
Union SG
Daring Club
Beerschot
Beerschot
Beringen
Beringen
Beveren
Beveren
RFC Liège Standard
RFC Liège
Standard
Lierse
Lierse
Mechelen
Mechelen
Waregem
Waregem
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1968–69

Giải có sự tham gia của 16 đội, và Standard Liège giành chức vô địch.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Standard Liège 30 19 7 4 62 18 45 +44 Tham gia 1969-70 European Cup.
2 R. Charleroi S.C. 30 17 6 7 42 26 40 +16 Tham gia 1969–70 Inter-Cities Fairs Cup.
3 Lierse S.K. 30 13 10 7 49 36 36 +13 Tham gia 1969-70 European Cup Winners' Cup.
4 R.S.C. Anderlecht 30 12 12 6 59 33 36 +26 Tham gia 1969–70 Inter-Cities Fairs Cup.
5 Club Brugge K.V. 30 13 9 8 55 33 35 +22
6 K.S.K. Beveren 30 12 9 9 45 44 33 +1
7 K. Sint-Truidense V.V. 30 11 11 8 44 41 33 +3
8 K.S.V. Waregem 30 12 5 13 50 50 29 0
9 Beringen FC 30 10 11 9 32 41 29 -9
10 R.F.C. de Liège 30 12 4 14 35 44 28 -9
11 La Gantoise 30 8 10 12 33 39 28 -6
12 Royale Union Saint-Gilloise 30 8 9 13 30 42 25 -12
13 Racing White 30 8 9 13 29 43 25 -14
14 Beerschot 30 8 7 15 39 51 23 -12
15 KV Mechelen 30 6 8 16 32 57 20 -25 Xuống hạng Division II.
16 Daring Club Bruxelles 30 5 5 20 27 65 15 -38

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1968–69